- Từ điển Pháp - Việt
Pataugement
Xem thêm các từ khác
-
Patauger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lội bì bõm 1.2 Lúng túng Nội động từ Lội bì bõm Patauger dans la boue lội bì bõm trong bùn Lúng... -
Pataugeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người lội bì bõm Danh từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người lội bì bõm -
Pataugeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pataugeur pataugeur -
Patchouli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoắc hương (cây, chất thơm) Danh từ giống đực Hoắc hương (cây, chất thơm) -
Patelin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối 1.2 Danh từ 1.3 (văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi,... -
Patelinage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lối ngọt ngào đầu lưỡi Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) lối ngọt... -
Pateline
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patelin 1 -
Pateliner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngọt ngào đầu lưỡi 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phỉnh phờ,... -
Patelinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patelinage patelinage -
Patelineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ngọt ngào đầu lưỡi Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ... -
Patella bipartita
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật xương bánh chè phân đôi Danh từ giống cái (y học) tật xương bánh chè phân... -
Patellaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe patellaire ) (sinh vật học; sinh lý học) phản xạ (xương) bánh chè -
Patelle
Mục lục 1 Bản mẫu:Patelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) cái đĩa (cổ La Mã). Bản mẫu:Patelle Danh từ giống cái bernicle... -
Patellectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương bánh chè Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ... -
Patellule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đế đĩa (của địa y) Danh từ giống cái (thực vật học) đế đĩa (của... -
Patent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, hiển nhiên Tính từ Rõ ràng, hiển nhiên Vérité patente chân lý hiển nhiên lettres patentes (sử... -
Patentable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả thuế môn bài Tính từ Phải trả thuế môn bài -
Patentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tôi dây thép Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tôi dây thép -
Patente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patent patent -
Patenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế môn bài 1.2 Cấp môn bài cho Ngoại động từ Đánh thuế môn bài Cấp môn bài cho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.