- Từ điển Pháp - Việt
Patna
|
Danh từ giống đực
Vải patna (vải in hoa của ấn Độ)
Xem thêm các từ khác
-
Patoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay thô Danh từ giống cái (thân mật) bàn tay thô -
Patois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thổ ngữ 1.2 Tính từ giống đực 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Thổ ngữ... -
Patoisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói thổ ngữ 1.2 Danh từ 1.3 Người nói thổ ngữ Tính từ Nói thổ ngữ Danh từ Người nói thổ ngữ -
Patoisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patoisant patoisant -
Patoiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói thổ ngữ Nội động từ Nói thổ ngữ -
Patouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tàu thủy cà khổ; tàu thủy ì ạch Danh từ giống đực (thân mật) tàu thủy... -
Patouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bột nhão choẹt Danh từ giống cái (thân mật) bột nhão choẹt -
Patouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bì bõm (trong bùn...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) mó máy Nội động từ (thân... -
Patouillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rửa quặng 1.2 Máy nhào đất (làm đồ gốm) Danh từ giống đực Máy rửa quặng Máy... -
Patraque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ốm yếu 1.2 (từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch Tính từ (thân mật) ốm yếu Se sentir... -
Patres
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) nghị viện qúy tộc Viện nguyên lão (cổ La Mã) Danh từ giống đực... -
Patriarcal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gia trưởng 1.2 (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng 1.3 Thuần phác 1.4 (theo chế độ) quyền cha 1.5... -
Patriarcale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patriarcal patriarcal -
Patriarcalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu gia trưởng 1.2 Thuần phác Phó từ Theo kiểu gia trưởng Thuần phác -
Patriarcat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quyền cha, phụ quyền 1.2 (tôn giáo) chức giáo trưởng, địa hạt giáo trưởng... -
Patriarche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia trưởng 1.2 Cụ già đáng kính, vị lão trượng 1.3 (tôn giáo) giáo trưởng Danh từ giống... -
Patriarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính quyền giáo trưởng Danh từ giống cái Chính quyền giáo trưởng -
Patrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái công (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thái công (cổ La Mã) -
Patricial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patrice Tính từ Xem patrice Dignité patriciale tước thái công -
Patriciale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patriarcal patriarcal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.