Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patrice

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thái công (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Patricial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patrice Tính từ Xem patrice Dignité patriciale tước thái công
  • Patriciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patriarcal patriarcal
  • Patriciat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước thái công 1.2 Thân thế qúy tộc patrixi; hàng quý tộc patrixi (cổ La Mã)...
  • Patricien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) nhà quý tộc 1.2 (sử học) quý tộc patrixi (cổ La Mã) 1.3 Tính từ 1.4 Xem danh từ 1.5 Phản...
  • Patricienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patricien patricien
  • Patrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổ quốc 1.2 Quê hương 1.3 Xứ sở Danh từ giống cái Tổ quốc Quê hương Xứ sở
  • Patrimoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia sản, di sản Danh từ giống đực Gia sản, di sản Dilapider le patrimoine patermel phung phí...
  • Patrimonial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patrimoine Tính từ Xem patrimoine Biens patrimoniaux của ddi sản
  • Patrimoniale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patrimoine patrimoine
  • Patrimonialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thể gia sản, như là di sản Phó từ Như thể gia sản, như là di sản
  • Patrimonialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Di sản hóa Ngoại động từ Di sản hóa
  • Patrinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ bồng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ bồng
  • Patrinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patrinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patrinit
  • Patriotard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ yêu nước cực đoan 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) yêu nước cực đoan Danh từ...
  • Patriote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người yêu nước 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đồng bào 1.3 Tính từ 1.4 Yêu nước 1.5 Phản nghĩa...
  • Patriotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu nước 1.2 Phản nghĩa Antipatriotique Tính từ Yêu nước Poésie patriotique thơ ca yêu nước Phản nghĩa...
  • Patriotiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với tinh thần yêu nước Phó từ Với tinh thần yêu nước
  • Patriotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng yêu nước Danh từ giống đực Lòng yêu nước
  • Patristique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) giáo phụ học 2 Tính từ 2.1 (tôn giáo) giáo phụ Danh từ giống cái (tôn giáo) giáo...
  • Patrocline

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité patrocline ) ( số nhiều) di truyền tính bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top