- Từ điển Pháp - Việt
Patrinite
Xem thêm các từ khác
-
Patriotard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ yêu nước cực đoan 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) yêu nước cực đoan Danh từ... -
Patriote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người yêu nước 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đồng bào 1.3 Tính từ 1.4 Yêu nước 1.5 Phản nghĩa... -
Patriotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu nước 1.2 Phản nghĩa Antipatriotique Tính từ Yêu nước Poésie patriotique thơ ca yêu nước Phản nghĩa... -
Patriotiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với tinh thần yêu nước Phó từ Với tinh thần yêu nước -
Patriotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng yêu nước Danh từ giống đực Lòng yêu nước -
Patristique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) giáo phụ học 2 Tính từ 2.1 (tôn giáo) giáo phụ Danh từ giống cái (tôn giáo) giáo... -
Patrocline
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité patrocline ) ( số nhiều) di truyền tính bố -
Patrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn tập tác phẩm giáo phụ Danh từ giống cái patristique patristique Toàn tập tác phẩm giáo... -
Patron
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...) 1.2 Chủ 1.3 Thầy chỉ... -
Patronage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bảo trợ 1.2 Hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ Danh từ giống đực Sự bảo trợ... -
Patronal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patron 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ 1.4 (sử học) chức bảo nô, chế... -
Patronale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patronal patronal -
Patronat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới chủ Danh từ giống đực Giới chủ -
Patronite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patronit -
Patronne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patron patron -
Patronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo trợ 1.2 Ủng hộ 1.3 Ngoại động từ 1.4 Cắt (quần áo) theo mẫu 1.5 Tô bằng mẫu tô Ngoại... -
Patronnesse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ Danh từ giống cái Dame patronnesse ) (thường), mỉa mai bà hội trưởng hội... -
Patronyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họ Danh từ giống đực Họ -
Patronymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patronyme Tính từ Xem patronyme Nom patronymique tên họ -
Patrouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuần tra; đội tuần tra 1.2 Đội Danh từ giống cái Sự tuần tra; đội tuần tra Đội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.