Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patrocline

Mục lục

Tính từ

Hérédité patrocline
) ( số nhiều) di truyền tính bố

Xem thêm các từ khác

  • Patrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn tập tác phẩm giáo phụ Danh từ giống cái patristique patristique Toàn tập tác phẩm giáo...
  • Patron

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...) 1.2 Chủ 1.3 Thầy chỉ...
  • Patronage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bảo trợ 1.2 Hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ Danh từ giống đực Sự bảo trợ...
  • Patronal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patron 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ 1.4 (sử học) chức bảo nô, chế...
  • Patronale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patronal patronal
  • Patronat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới chủ Danh từ giống đực Giới chủ
  • Patronite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patronit
  • Patronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patron patron
  • Patronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo trợ 1.2 Ủng hộ 1.3 Ngoại động từ 1.4 Cắt (quần áo) theo mẫu 1.5 Tô bằng mẫu tô Ngoại...
  • Patronnesse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ Danh từ giống cái Dame patronnesse ) (thường), mỉa mai bà hội trưởng hội...
  • Patronyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họ Danh từ giống đực Họ
  • Patronymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patronyme Tính từ Xem patronyme Nom patronymique tên họ
  • Patrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuần tra; đội tuần tra 1.2 Đội Danh từ giống cái Sự tuần tra; đội tuần tra Đội
  • Patrouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tuần tra 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vày vò Nội động từ Đi tuần tra patauger...
  • Patrouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính tuần tra; tàu tuần tra; máy bay tuần tra 2 Tính từ 2.1 Tuần tra Danh từ giống đực...
  • Patte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân, cẳng (động vật) 1.2 (thông tục) chân, tay (người) 1.3 (thân mật) hoa tay, sự khéo tay...
  • Patte-d'oie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngã tư, ngã năm 1.2 (thân mật) vết nhăn đuôi mắt 1.3 (thực vật học) cỏ chét chân ngỗng...
  • Patte-de-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sao bạc Danh từ giống cái (thực vật học) cây sao bạc
  • Patte-fiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinh móc Danh từ giống cái Đinh móc
  • Pattelatte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nắp túi đạn Danh từ giống cái (quân sự) nắp túi đạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top