Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patrouille

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tuần tra; đội tuần tra
Đội

Xem thêm các từ khác

  • Patrouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tuần tra 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vày vò Nội động từ Đi tuần tra patauger...
  • Patrouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính tuần tra; tàu tuần tra; máy bay tuần tra 2 Tính từ 2.1 Tuần tra Danh từ giống đực...
  • Patte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân, cẳng (động vật) 1.2 (thông tục) chân, tay (người) 1.3 (thân mật) hoa tay, sự khéo tay...
  • Patte-d'oie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngã tư, ngã năm 1.2 (thân mật) vết nhăn đuôi mắt 1.3 (thực vật học) cỏ chét chân ngỗng...
  • Patte-de-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sao bạc Danh từ giống cái (thực vật học) cây sao bạc
  • Patte-fiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinh móc Danh từ giống cái Đinh móc
  • Pattelatte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nắp túi đạn Danh từ giống cái (quân sự) nắp túi đạn
  • Pattemouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh là ẩm (để là quần áo len...) Danh từ giống cái Mảnh là ẩm (để là quần áo len...)
  • Pattern

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu đơn giản hóa, mô hình đơn giản hóa Danh từ giống đực Mẫu đơn giản hóa, mô hình...
  • Pattinsonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp Pát-tin-xơn (luyện quặng bạc) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Pattronnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt mẫu (quần áo, da mũ giày) Danh từ giống đực Thợ cắt mẫu (quần áo, da mũ...
  • Pattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân to 1.2 (với) chân có lông Tính từ (có) chân to Chien pattu chó chân to (với) chân có lông Pigeon...
  • Pattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pattu pattu
  • Paturon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ chân (ngựa) Danh từ giống đực Cổ chân (ngựa)
  • Patène

    Danh từ giống cái (tôn giáo) đĩa dâng thánh
  • Patère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chén cúng 1.2 Cái mắc áo; cái móc màn 1.3 (kiến trúc) trang trí hình chén Danh từ giống cái...
  • Pau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cọc nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cọc nho
  • Pauciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thưa hoa, ít hoa Tính từ (thực vật học) thưa hoa, ít hoa
  • Paulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế chức vụ (nộp cho vua) Danh từ giống cái (sử học) thuế chức vụ (nộp...
  • Paulicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín đồ giáo phái thanh giản Danh từ giống đực (sử học) tín đồ giáo phái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top