Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pattronnier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ cắt mẫu (quần áo, da mũ giày)

Xem thêm các từ khác

  • Pattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân to 1.2 (với) chân có lông Tính từ (có) chân to Chien pattu chó chân to (với) chân có lông Pigeon...
  • Pattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pattu pattu
  • Paturon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ chân (ngựa) Danh từ giống đực Cổ chân (ngựa)
  • Patène

    Danh từ giống cái (tôn giáo) đĩa dâng thánh
  • Patère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chén cúng 1.2 Cái mắc áo; cái móc màn 1.3 (kiến trúc) trang trí hình chén Danh từ giống cái...
  • Pau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cọc nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cọc nho
  • Pauciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thưa hoa, ít hoa Tính từ (thực vật học) thưa hoa, ít hoa
  • Paulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế chức vụ (nộp cho vua) Danh từ giống cái (sử học) thuế chức vụ (nộp...
  • Paulicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín đồ giáo phái thanh giản Danh từ giống đực (sử học) tín đồ giáo phái...
  • Paulien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Action paulienne ) (luật học, (pháp lý)) sự kiện bác đơn con nợ
  • Paulienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paulien paulien
  • Paulinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) Thánh Pôn 1.2 Theo giáo lý Thánh Pôn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) người theo...
  • Paulinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Thánh Pôn Tính từ giống cái paulinien...
  • Paulinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Thánh Pôn Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Thánh Pôn
  • Pauliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thành viên giáo đoàn thánh Pôn (ở Mỹ) Danh từ giống đực (tôn giáo) thành viên...
  • Paulownis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đồng
  • Paume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gan bàn tay 1.2 (thể dục thể thao) trò chơi bóng quần 1.3 (kỹ thuật) mộng ghép (đồ gỗ)...
  • Paumelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Paumelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bản lề cửa 1.3 Bao tay (của thợ da) Bản mẫu:Paumelle Danh từ giống...
  • Paumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh mất 1.2 Xơi, ăn (một cú đòn) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh tát Ngoại động...
  • Paumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) con đanh năm tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) con đanh năm tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top