Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pauvre

Mục lục

Tính từ

Nghèo
Une famille pauvre
một gia đình nghèo
Nghèo nàn, cằn cỗi
Style pauvre
lời văn nghèo nàn
Terre pauvre
đất cằn cỗi
Tồi, kém
Un pauvre orateur
một diễn giả tồi
Pauvre de talent
kém tài
Ít, hiếm
Pauvre en hommes
ít đàn ông
Đáng thương, tội nghiệp; thảm hại
La pauvre mère
người mẹ tội nghiệp
Un pauvre type
một gã thảm hại
Phản nghĩa Riche, fortuné

Danh từ

Người nghèo
Secourir les pauvres
cứu giúp người nghèo
(từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày

Xem thêm các từ khác

  • Pauvrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghèo khổ; tồi tàn 1.2 (văn học) tồi, xoàng Phó từ Nghèo khổ; tồi tàn Vivre pauvrement sống nghèo khổ...
  • Pauvresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà ăn mày Danh từ giống cái Bà ăn mày
  • Pauvret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thương hại, tội nghiệp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đứa bé đáng thương, đứa bé tội nghiệp...
  • Pauvrette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái pauvret pauvret
  • Pauvreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghèo, sự nghèo khổ 1.2 Sự nghèo nàn; sự cằn cỗi; sự tồi tàn 1.3 (văn học) điều...
  • Pauxi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đá Danh từ giống đực (động vật học) chim đá
  • Pavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát (đường) 1.2 Mặt lát Danh từ giống đực Sự lát (đường) Mặt lát
  • Pavane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu pavan (nhảy, nhẹ) Danh từ giống cái Điệu pavan (nhảy, nhẹ)
  • Pavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt lát 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lát Danh từ giống đực Mặt lát Pavement en grès d\'\'un...
  • Paver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát (gạch, đá, gỗ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phủ đầy Ngoại động từ Lát (gạch, đá, gỗ)...
  • Pavesade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) màn che mạn tàu Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) màn che mạn tàu
  • Pavesan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-vi-a (thành phố ý) Tính từ (thuộc) Pa-vi-a (thành phố ý)
  • Pavetta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cẳng gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây cẳng gà
  • Paveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát đường Danh từ giống đực Thợ lát đường
  • Pavie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đào pavi (một loại đào thịt dai và dính vào hạt) Danh từ giống cái Đào pavi (một loại...
  • Pavillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đình, đình tạ 1.2 Chòi 1.3 (kiến trúc) tòa, cánh, chái (trong một ngôi nhà) 1.4 Vành (tai)...
  • Pavillonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng may cờ 1.2 Kho (chứa) cờ 1.3 Khoa nghiên cứu cờ Danh từ giống cái Xưởng may cờ Kho...
  • Pavillonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may cờ Danh từ giống đực Thợ may cờ
  • Pavimenteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pavimenteux pavimenteux
  • Pavimenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để lát 1.2 (giải phẫu) (có dạng) lát Tính từ Để lát Roche pavimenteuse đá để lát (giải phẫu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top