Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pauvreté

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nghèo, sự nghèo khổ
Sự nghèo nàn; sự cằn cỗi; sự tồi tàn
(văn học) điều vô vị, điều tầm thường
Dire des pauvretés
nói những điều vô vị

Phản nghĩa

Aisance bien-être fortune richesse Abondance fertilité

Xem thêm các từ khác

  • Pauxi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đá Danh từ giống đực (động vật học) chim đá
  • Pavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát (đường) 1.2 Mặt lát Danh từ giống đực Sự lát (đường) Mặt lát
  • Pavane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu pavan (nhảy, nhẹ) Danh từ giống cái Điệu pavan (nhảy, nhẹ)
  • Pavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt lát 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lát Danh từ giống đực Mặt lát Pavement en grès d\'\'un...
  • Paver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát (gạch, đá, gỗ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phủ đầy Ngoại động từ Lát (gạch, đá, gỗ)...
  • Pavesade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) màn che mạn tàu Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) màn che mạn tàu
  • Pavesan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-vi-a (thành phố ý) Tính từ (thuộc) Pa-vi-a (thành phố ý)
  • Pavetta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cẳng gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây cẳng gà
  • Paveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát đường Danh từ giống đực Thợ lát đường
  • Pavie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đào pavi (một loại đào thịt dai và dính vào hạt) Danh từ giống cái Đào pavi (một loại...
  • Pavillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đình, đình tạ 1.2 Chòi 1.3 (kiến trúc) tòa, cánh, chái (trong một ngôi nhà) 1.4 Vành (tai)...
  • Pavillonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng may cờ 1.2 Kho (chứa) cờ 1.3 Khoa nghiên cứu cờ Danh từ giống cái Xưởng may cờ Kho...
  • Pavillonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may cờ Danh từ giống đực Thợ may cờ
  • Pavimenteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pavimenteux pavimenteux
  • Pavimenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để lát 1.2 (giải phẫu) (có dạng) lát Tính từ Để lát Roche pavimenteuse đá để lát (giải phẫu)...
  • Pavlovien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Páp-lốp Tính từ (thuộc) Páp-lốp Réflexologie pavlovienne phản xạ học Páp-lốp
  • Pavlovienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pavlovien pavlovien
  • Pavlovisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) học thuyết Páp-lốp Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Pavo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim công Danh từ giống đực (động vật học) chim công
  • Pavois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm mạn 1.2 (sử học) cái khiên Danh từ giống đực (hàng hải) tấm mạn (sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top