- Từ điển Pháp - Việt
Pavimenteux
|
Tính từ
Để lát
- Roche pavimenteuse
- đá để lát
(giải phẫu) (có dạng) lát
- épithélium pavimenteux
- biểu mô lát
Xem thêm các từ khác
-
Pavlovien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Páp-lốp Tính từ (thuộc) Páp-lốp Réflexologie pavlovienne phản xạ học Páp-lốp -
Pavlovienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pavlovien pavlovien -
Pavlovisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) học thuyết Páp-lốp Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Pavo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim công Danh từ giống đực (động vật học) chim công -
Pavois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm mạn 1.2 (sử học) cái khiên Danh từ giống đực (hàng hải) tấm mạn (sử... -
Pavoisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự treo cờ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự... -
Pavoiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo cờ, trưng cờ 1.2 (hàng hải) chăng cờ ăn mừng 2 Nội động từ 2.1 Treo cờ, trưng cờ... -
Pavot
Mục lục 1 Bản mẫu:Pavots 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thuốc phiện Bản mẫu:Pavots Danh từ giống đực... -
Pavé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát 1.2 Mặt lát 1.3 Mặt đường lát; đường, đường... -
Pavée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem pavé 2 Danh từ giống cái 2.1 (tiếng địa phương) cây dương địa hoàng tía Tính từ giống... -
Payable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả Tính từ Phải trả Payable en argent phải trả bằng tiền -
Payant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả tiền 1.2 Phải trả tiền 1.3 (thân mật) có lời, có lợi 1.4 Phản nghĩa Gratuit. Tính từ Trả tiền... -
Payante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái payant payant -
Paye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng âm Peille; paix, pet Danh từ giống cái paie paie Đồng âm Peille; paix, pet -
Payement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paiement paiement -
Payen
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ pa…en . -
Payer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả 1.2 Trả tiền; trả công 1.3 (nghĩa bóng) trả giá; đền 2 Nội động từ 2.1 (thân mật)... -
Payeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả; người trả nợ 1.2 Người phát tiền. Danh từ giống đực Người trả; người... -
Payot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tù làm kế toán Danh từ giống đực Người tù làm kế toán -
Pays
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước, xứ 1.2 Tổ quốc, quê hương 1.3 ( * danh từ giống cái payse) 1.4 Ngừơi đồng hương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.