- Từ điển Pháp - Việt
Pavo
Các từ tiếp theo
-
Pavois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm mạn 1.2 (sử học) cái khiên Danh từ giống đực (hàng hải) tấm mạn (sử... -
Pavoisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự treo cờ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự... -
Pavoiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo cờ, trưng cờ 1.2 (hàng hải) chăng cờ ăn mừng 2 Nội động từ 2.1 Treo cờ, trưng cờ... -
Pavot
Mục lục 1 Bản mẫu:Pavots 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thuốc phiện Bản mẫu:Pavots Danh từ giống đực... -
Pavé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát 1.2 Mặt lát 1.3 Mặt đường lát; đường, đường... -
Pavée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem pavé 2 Danh từ giống cái 2.1 (tiếng địa phương) cây dương địa hoàng tía Tính từ giống... -
Payable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả Tính từ Phải trả Payable en argent phải trả bằng tiền -
Payant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả tiền 1.2 Phải trả tiền 1.3 (thân mật) có lời, có lợi 1.4 Phản nghĩa Gratuit. Tính từ Trả tiền... -
Payante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái payant payant -
Paye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng âm Peille; paix, pet Danh từ giống cái paie paie Đồng âm Peille; paix, pet
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"