Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pavois

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) tấm mạn
(sử học) cái khiên

Xem thêm các từ khác

  • Pavoisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự treo cờ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự...
  • Pavoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo cờ, trưng cờ 1.2 (hàng hải) chăng cờ ăn mừng 2 Nội động từ 2.1 Treo cờ, trưng cờ...
  • Pavot

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pavots 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thuốc phiện Bản mẫu:Pavots Danh từ giống đực...
  • Pavé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát 1.2 Mặt lát 1.3 Mặt đường lát; đường, đường...
  • Pavée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem pavé 2 Danh từ giống cái 2.1 (tiếng địa phương) cây dương địa hoàng tía Tính từ giống...
  • Payable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả Tính từ Phải trả Payable en argent phải trả bằng tiền
  • Payant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả tiền 1.2 Phải trả tiền 1.3 (thân mật) có lời, có lợi 1.4 Phản nghĩa Gratuit. Tính từ Trả tiền...
  • Payante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái payant payant
  • Paye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng âm Peille; paix, pet Danh từ giống cái paie paie Đồng âm Peille; paix, pet
  • Payement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paiement paiement
  • Payen

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ pa…en .
  • Payer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả 1.2 Trả tiền; trả công 1.3 (nghĩa bóng) trả giá; đền 2 Nội động từ 2.1 (thân mật)...
  • Payeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả; người trả nợ 1.2 Người phát tiền. Danh từ giống đực Người trả; người...
  • Payot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tù làm kế toán Danh từ giống đực Người tù làm kế toán
  • Pays

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước, xứ 1.2 Tổ quốc, quê hương 1.3 ( * danh từ giống cái payse) 1.4 Ngừơi đồng hương...
  • Paysage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cảnh 1.2 Bức phong cảnh Danh từ giống đực Phong cảnh Paysage champêtre phong cảnh đồng...
  • Paysager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bố trí thành) cảnh Tính từ (bố trí thành) cảnh Jardin paysager vườn cảnh
  • Paysagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phong cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Vẽ phong cảnh Danh từ Họa sĩ phong cảnh Tính từ Vẽ phong cảnh
  • Paysan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nông dân 1.2 (nghĩa xấu) người quê mùa 2 Tính từ 2.1 (thuộc) nông dân; quê mùa 2.2 Phản nghĩa...
  • Paysannat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Thân phận nông dân Danh từ giống đực Giai cấp nông dân Le paysannat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top