Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Payeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người trả; người trả nợ
Mauvais payeur
người trây nợ
Người phát tiền.

Xem thêm các từ khác

  • Payot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tù làm kế toán Danh từ giống đực Người tù làm kế toán
  • Pays

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước, xứ 1.2 Tổ quốc, quê hương 1.3 ( * danh từ giống cái payse) 1.4 Ngừơi đồng hương...
  • Paysage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cảnh 1.2 Bức phong cảnh Danh từ giống đực Phong cảnh Paysage champêtre phong cảnh đồng...
  • Paysager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bố trí thành) cảnh Tính từ (bố trí thành) cảnh Jardin paysager vườn cảnh
  • Paysagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phong cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Vẽ phong cảnh Danh từ Họa sĩ phong cảnh Tính từ Vẽ phong cảnh
  • Paysan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nông dân 1.2 (nghĩa xấu) người quê mùa 2 Tính từ 2.1 (thuộc) nông dân; quê mùa 2.2 Phản nghĩa...
  • Paysannat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Thân phận nông dân Danh từ giống đực Giai cấp nông dân Le paysannat...
  • Paysanne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paysan paysan
  • Paysannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Tác phẩm (viết) về nông dân 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) thân phận nông dân...
  • Payse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pays pays
  • Paître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chăn (gia súc) 1.3 (tôn giáo) chăn dắt (con chiên) 2 Nội động từ...
  • Païen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo nhiều thần; theo tà giáo 1.2 (thân mật) không tôn giáo; nghịch đạo 2 Danh từ giống đực...
  • Pb

    Mục lục 1 ( hóa) chì (ký hiệu) ( hóa) chì (ký hiệu)
  • Pd

    Mục lục 1 ( hóa học) paladi (ký hiệu) ( hóa học) paladi (ký hiệu)
  • Peau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Peau 1.1 Da 1.2 Da (thuộc) 1.3 Vỏ 1.4 Váng 1.5 Tính mệnh 1.6 Đồng âm Pot. Bản mẫu:Peau Da Da (thuộc) Vỏ Váng...
  • Peau rouge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người da đỏ (ở Mỹ) Tính từ (thuộc) người da đỏ (ở Mỹ)
  • Peaucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ da 1.2 Tính từ 1.3 Đồng âm Paussier. Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ...
  • Peaufiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau bằng miếng da sơn dương 1.2 (thân mật) làm tỉ mỉ; trang điểm tỉ mỉ Ngoại động từ...
  • Peausserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thuộc da 1.2 Nghề bán da 1.3 Cửa hàng da 1.4 Hàng da Danh từ giống cái Nghề thuộc da...
  • Peaussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc da 1.2 Người bán da Danh từ giống đực Người thuộc da Người bán da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top