Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pays

Mục lục

Danh từ giống đực

Nước, xứ
Pays chauds
xứ nóng
Tổ quốc, quê hương
pays des oranges
xứ sở của cam
( * danh từ giống cái payse)
Ngừơi đồng hương
Il est mon pays
anh ấy là người đồng hương của tôi
Arriver de son pays
ngờ nghệch, quê mùa
du pays
(sản xuất ở) địa phương
être bien de son pays arriver de son pays faire voir du pays à quelqu'un
làm khó dễ cho ai
haut pays
miền núi
mal du pays mal
mal
pays de connaissance connaissance
connaissance
pays perdu
nơi xa lắc xa lơ
voir du pays
đi đây đi đó

Xem thêm các từ khác

  • Paysage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cảnh 1.2 Bức phong cảnh Danh từ giống đực Phong cảnh Paysage champêtre phong cảnh đồng...
  • Paysager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bố trí thành) cảnh Tính từ (bố trí thành) cảnh Jardin paysager vườn cảnh
  • Paysagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phong cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Vẽ phong cảnh Danh từ Họa sĩ phong cảnh Tính từ Vẽ phong cảnh
  • Paysan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nông dân 1.2 (nghĩa xấu) người quê mùa 2 Tính từ 2.1 (thuộc) nông dân; quê mùa 2.2 Phản nghĩa...
  • Paysannat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Thân phận nông dân Danh từ giống đực Giai cấp nông dân Le paysannat...
  • Paysanne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paysan paysan
  • Paysannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Tác phẩm (viết) về nông dân 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) thân phận nông dân...
  • Payse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pays pays
  • Paître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chăn (gia súc) 1.3 (tôn giáo) chăn dắt (con chiên) 2 Nội động từ...
  • Païen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo nhiều thần; theo tà giáo 1.2 (thân mật) không tôn giáo; nghịch đạo 2 Danh từ giống đực...
  • Pb

    Mục lục 1 ( hóa) chì (ký hiệu) ( hóa) chì (ký hiệu)
  • Pd

    Mục lục 1 ( hóa học) paladi (ký hiệu) ( hóa học) paladi (ký hiệu)
  • Peau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Peau 1.1 Da 1.2 Da (thuộc) 1.3 Vỏ 1.4 Váng 1.5 Tính mệnh 1.6 Đồng âm Pot. Bản mẫu:Peau Da Da (thuộc) Vỏ Váng...
  • Peau rouge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người da đỏ (ở Mỹ) Tính từ (thuộc) người da đỏ (ở Mỹ)
  • Peaucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ da 1.2 Tính từ 1.3 Đồng âm Paussier. Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ...
  • Peaufiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau bằng miếng da sơn dương 1.2 (thân mật) làm tỉ mỉ; trang điểm tỉ mỉ Ngoại động từ...
  • Peausserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thuộc da 1.2 Nghề bán da 1.3 Cửa hàng da 1.4 Hàng da Danh từ giống cái Nghề thuộc da...
  • Peaussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc da 1.2 Người bán da Danh từ giống đực Người thuộc da Người bán da
  • Peautre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thiếc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) thiếc
  • Pec

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hareng pec cá trích mới muối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top