- Từ điển Pháp - Việt
Paysagiste
|
Danh từ
Họa sĩ phong cảnh
Tính từ
Vẽ phong cảnh
Xem thêm các từ khác
-
Paysan
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nông dân 1.2 (nghĩa xấu) người quê mùa 2 Tính từ 2.1 (thuộc) nông dân; quê mùa 2.2 Phản nghĩa... -
Paysannat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Thân phận nông dân Danh từ giống đực Giai cấp nông dân Le paysannat... -
Paysanne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paysan paysan -
Paysannerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Tác phẩm (viết) về nông dân 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) thân phận nông dân... -
Payse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pays pays -
Paître
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chăn (gia súc) 1.3 (tôn giáo) chăn dắt (con chiên) 2 Nội động từ... -
Païen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo nhiều thần; theo tà giáo 1.2 (thân mật) không tôn giáo; nghịch đạo 2 Danh từ giống đực... -
Pb
Mục lục 1 ( hóa) chì (ký hiệu) ( hóa) chì (ký hiệu) -
Pd
Mục lục 1 ( hóa học) paladi (ký hiệu) ( hóa học) paladi (ký hiệu) -
Peau
Mục lục 1 Bản mẫu:Peau 1.1 Da 1.2 Da (thuộc) 1.3 Vỏ 1.4 Váng 1.5 Tính mệnh 1.6 Đồng âm Pot. Bản mẫu:Peau Da Da (thuộc) Vỏ Váng... -
Peau rouge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người da đỏ (ở Mỹ) Tính từ (thuộc) người da đỏ (ở Mỹ) -
Peaucier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ da 1.2 Tính từ 1.3 Đồng âm Paussier. Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ... -
Peaufiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau bằng miếng da sơn dương 1.2 (thân mật) làm tỉ mỉ; trang điểm tỉ mỉ Ngoại động từ... -
Peausserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thuộc da 1.2 Nghề bán da 1.3 Cửa hàng da 1.4 Hàng da Danh từ giống cái Nghề thuộc da... -
Peaussier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc da 1.2 Người bán da Danh từ giống đực Người thuộc da Người bán da -
Peautre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thiếc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) thiếc -
Pec
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hareng pec cá trích mới muối -
Peccable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) có thể phạm tội Tính từ (tôn giáo) có thể phạm tội -
Peccadille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lỗi nhỏ, tội nhẹ Danh từ giống cái (văn học) lỗi nhỏ, tội nhẹ Pardonner une... -
Peccant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Humeurs peccantes ) (y học; từ cũ, nghĩa cũ) thể dịch xấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.