Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peaucier

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) cơ da
Les peauciers de la face
cơ da ở mặt
Tính từ
Muscle peaucier
) cơ da
Đồng âm Paussier.

Xem thêm các từ khác

  • Peaufiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau bằng miếng da sơn dương 1.2 (thân mật) làm tỉ mỉ; trang điểm tỉ mỉ Ngoại động từ...
  • Peausserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thuộc da 1.2 Nghề bán da 1.3 Cửa hàng da 1.4 Hàng da Danh từ giống cái Nghề thuộc da...
  • Peaussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc da 1.2 Người bán da Danh từ giống đực Người thuộc da Người bán da
  • Peautre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thiếc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) thiếc
  • Pec

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hareng pec cá trích mới muối
  • Peccable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) có thể phạm tội Tính từ (tôn giáo) có thể phạm tội
  • Peccadille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lỗi nhỏ, tội nhẹ Danh từ giống cái (văn học) lỗi nhỏ, tội nhẹ Pardonner une...
  • Peccant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Humeurs peccantes ) (y học; từ cũ, nghĩa cũ) thể dịch xấu
  • Peccante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peccant peccant
  • Pechblende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraninit
  • Pechstein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pecsotein Danh từ giống đực (khoáng vật học) pecsotein
  • Peck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng (đơn vị đo lường Anh Mỹ bằng khoảng 9 lít) Danh từ giống đực Thùng (đơn vị...
  • Peckhamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) peckhamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) peckhamit
  • Pecnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực péquenot péquenot
  • Pectase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vậ học) pectaza Danh từ giống cái (sinh vậ học) pectaza
  • Pecten

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con điệp Danh từ giống đực (động vật học) con điệp
  • Pectine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) pectin
  • Pectinibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số nhiều Danh từ giống đực Số nhiều monotocardes monotocardes
  • Pectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectic Tính từ (sinh vật học; hóa học) pectic Composés pectiques hợp chất pectic
  • Pectisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể hóa gelatin Tính từ ( hóa học) có thể hóa gelatin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top