Xem thêm các từ khác
-
Peccable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) có thể phạm tội Tính từ (tôn giáo) có thể phạm tội -
Peccadille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lỗi nhỏ, tội nhẹ Danh từ giống cái (văn học) lỗi nhỏ, tội nhẹ Pardonner une... -
Peccant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Humeurs peccantes ) (y học; từ cũ, nghĩa cũ) thể dịch xấu -
Peccante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peccant peccant -
Pechblende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraninit -
Pechstein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pecsotein Danh từ giống đực (khoáng vật học) pecsotein -
Peck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng (đơn vị đo lường Anh Mỹ bằng khoảng 9 lít) Danh từ giống đực Thùng (đơn vị... -
Peckhamite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) peckhamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) peckhamit -
Pecnot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực péquenot péquenot -
Pectase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vậ học) pectaza Danh từ giống cái (sinh vậ học) pectaza -
Pecten
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con điệp Danh từ giống đực (động vật học) con điệp -
Pectine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) pectin -
Pectinibranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số nhiều Danh từ giống đực Số nhiều monotocardes monotocardes -
Pectique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectic Tính từ (sinh vật học; hóa học) pectic Composés pectiques hợp chất pectic -
Pectisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể hóa gelatin Tính từ ( hóa học) có thể hóa gelatin -
Pectisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hóa gelatin Danh từ giống cái ( hóa học) sự hóa gelatin -
Pectiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) hóa gelatin Ngoại động từ ( hóa học) hóa gelatin -
Pectographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phép nghiên cứu dung dịch keo Danh từ giống cái ( hóa học) phép nghiên cứu dung... -
Pectolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pectolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pectolit -
Pectoral
Mục lục 1 Bản mẫu:Pectoral 2 Tính từ 2.1 (thuộc) ngực 2.2 Bổ phổi, chữa bệnh phổi 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (dược học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.