Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peccadille

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) lỗi nhỏ, tội nhẹ
Pardonner une peccadille
tha thứ một lỗi nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Peccant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Humeurs peccantes ) (y học; từ cũ, nghĩa cũ) thể dịch xấu
  • Peccante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peccant peccant
  • Pechblende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraninit
  • Pechstein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pecsotein Danh từ giống đực (khoáng vật học) pecsotein
  • Peck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng (đơn vị đo lường Anh Mỹ bằng khoảng 9 lít) Danh từ giống đực Thùng (đơn vị...
  • Peckhamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) peckhamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) peckhamit
  • Pecnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực péquenot péquenot
  • Pectase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vậ học) pectaza Danh từ giống cái (sinh vậ học) pectaza
  • Pecten

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con điệp Danh từ giống đực (động vật học) con điệp
  • Pectine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) pectin
  • Pectinibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số nhiều Danh từ giống đực Số nhiều monotocardes monotocardes
  • Pectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectic Tính từ (sinh vật học; hóa học) pectic Composés pectiques hợp chất pectic
  • Pectisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể hóa gelatin Tính từ ( hóa học) có thể hóa gelatin
  • Pectisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hóa gelatin Danh từ giống cái ( hóa học) sự hóa gelatin
  • Pectiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) hóa gelatin Ngoại động từ ( hóa học) hóa gelatin
  • Pectographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phép nghiên cứu dung dịch keo Danh từ giống cái ( hóa học) phép nghiên cứu dung...
  • Pectolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pectolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pectolit
  • Pectoral

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pectoral 2 Tính từ 2.1 (thuộc) ngực 2.2 Bổ phổi, chữa bệnh phổi 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (dược học)...
  • Pectorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pectoral pectoral
  • Pectoriloquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng ngực Danh từ giống cái (y học) tiếng ngực Pectoriloquie aphone tiếng ngực thầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top