Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peck

Mục lục

Danh từ giống đực

Thùng (đơn vị đo lường Anh Mỹ bằng khoảng 9 lít)

Xem thêm các từ khác

  • Peckhamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) peckhamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) peckhamit
  • Pecnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực péquenot péquenot
  • Pectase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vậ học) pectaza Danh từ giống cái (sinh vậ học) pectaza
  • Pecten

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con điệp Danh từ giống đực (động vật học) con điệp
  • Pectine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) pectin
  • Pectinibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số nhiều Danh từ giống đực Số nhiều monotocardes monotocardes
  • Pectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectic Tính từ (sinh vật học; hóa học) pectic Composés pectiques hợp chất pectic
  • Pectisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể hóa gelatin Tính từ ( hóa học) có thể hóa gelatin
  • Pectisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hóa gelatin Danh từ giống cái ( hóa học) sự hóa gelatin
  • Pectiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) hóa gelatin Ngoại động từ ( hóa học) hóa gelatin
  • Pectographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phép nghiên cứu dung dịch keo Danh từ giống cái ( hóa học) phép nghiên cứu dung...
  • Pectolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pectolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pectolit
  • Pectoral

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pectoral 2 Tính từ 2.1 (thuộc) ngực 2.2 Bổ phổi, chữa bệnh phổi 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (dược học)...
  • Pectorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pectoral pectoral
  • Pectoriloquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng ngực Danh từ giống cái (y học) tiếng ngực Pectoriloquie aphone tiếng ngực thầm
  • Pectose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectoza Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) pectoza
  • Pedigree

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phả hệ (của một con vật nuôi) Danh từ giống đực Phả hệ (của một con vật nuôi)
  • Pedilanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc dấu (họ thầu dầu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Pedum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy khoằm (của người chăn cừu, cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Pedzouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ xấu, nghĩa ít dùng) người quê kệch Danh từ giống đực (thông tục; từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top