Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pectoral

Mục lục

Bản mẫu:Pectoral

Tính từ

(thuộc) ngực
Muscles pectoraux
cơ ngực
Nageoires pectorales
vây ngực
Bổ phổi, chữa bệnh phổi
Sirop pectoral
xi rô bổ phổi
Danh từ giống đực
(dược học) thuộc bổ phổi, thuốc chữa bệnh phổi
(giải phẫu) cơ ngực
Mảnh che ngực (ở bộ áo giáp) miếng bố tử (ở ngực áo tế)

Xem thêm các từ khác

  • Pectorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pectoral pectoral
  • Pectoriloquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng ngực Danh từ giống cái (y học) tiếng ngực Pectoriloquie aphone tiếng ngực thầm
  • Pectose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; hóa học) pectoza Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) pectoza
  • Pedigree

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phả hệ (của một con vật nuôi) Danh từ giống đực Phả hệ (của một con vật nuôi)
  • Pedilanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc dấu (họ thầu dầu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Pedum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy khoằm (của người chăn cừu, cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Pedzouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ xấu, nghĩa ít dùng) người quê kệch Danh từ giống đực (thông tục; từ...
  • Peeling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm róc da (ở quanh chỗ sẹo, cho sẹo bớt rõ...) Danh từ giống đực Sự làm róc da...
  • Pegel

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực pageau pageau
  • Pegma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khám thờ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) khám thờ (cổ Hy Lạp)
  • Pegmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pecmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pecmatit
  • Pehlvi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính từ Danh từ giống đực Tính từ pahlavi pahlavi
  • Peignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự chải sợi 1.2 Xưởng chải sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chải...
  • Peigne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lược 1.2 (ngành dệt) (khung) gỗ 1.3 (động vật học) con điệp Danh từ giống đực...
  • Peigne-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ khốn nạn Danh từ giống đực (thông tục) đồ khốn nạn
  • Peigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải 1.2 (nghĩa bóng) chải chuốt 1.3 Phản nghĩa ébouriffer, écheveler Ngoại động từ Chải Peigner...
  • Peigneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ chải sợi Danh từ (ngành dệt) thợ chải sợi
  • Peigneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái peigneur peigneur
  • Peignier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm lược 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người bán lược Danh từ giống đực Thợ...
  • Peignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng (mặc khi ở phòng tắm ra, mặc trong nhà khi ngủ dậy...) Danh từ giống đực Áo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top