Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peignier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ làm lược
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) người bán lược

Xem thêm các từ khác

  • Peignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng (mặc khi ở phòng tắm ra, mặc trong nhà khi ngủ dậy...) Danh từ giống đực Áo...
  • Peignures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tóc chải rụng Danh từ giống cái ( số nhiều) (từ...
  • Peille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) giẻ làm giấy 1.2 Đồng âm Paye Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
  • Peiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhặt giẻ (làm giấy) Danh từ giống đực Người nhặt giẻ (làm giấy)
  • Peillereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua dẻ (làm giấy) Danh từ giống đực Người mua dẻ (làm giấy)
  • Peillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực peiller peiller
  • Peinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thanh thản 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người thanh thản Tính từ (thông tục)...
  • Peinarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peinard peinard
  • Peinardement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) thanh thản Phó từ (thông tục) thanh thản
  • Peindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ 1.2 Quét sơn, sơn 1.3 Miêu tả Ngoại động từ Vẽ Peindre un paysage vẽ phong cảnh Quét sơn,...
  • Peine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt 1.2 Nỗi đau khổ 1.3 Sự vất vả; nỗi vất vả 1.4...
  • Peiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phiền lòng, làm khổ tâm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt, làm cho vất vả 2 Nội động...
  • Peineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ Danh từ giống cái Semaine peineuse ) (từ cũ, nghĩa cũ) tuần lễ thánh (trước...
  • Peint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ 1.2 Sơn 1.3 Đánh phấn bự (phụ nữ) Tính từ Vẽ Sơn Đánh phấn bự (phụ nữ)
  • Peinte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peiné peiné
  • Peintre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ 1.2 Thợ sơn 1.3 Nhà văn miêu tả Danh từ giống đực Họa sĩ Thợ sơn Nhà văn miêu...
  • Peintre-graveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ khắc khổ Danh từ giống đực Họa sĩ khắc khổ
  • Peinture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội họa; tranh 1.2 Sự sơn; sơn 1.3 Sự miêu tả Danh từ giống cái Hội họa; tranh Apprendre...
  • Peinturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tô màu sặc sỡ 1.2 Vẽ nhăng nhít, vẽ nguệch ngoạc Ngoại động từ (từ...
  • Peinturlurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự tô màu sặc sỡ Danh từ giống đực (thân mật) sự tô màu sặc sỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top