- Từ điển Pháp - Việt
Peinte
Xem thêm các từ khác
-
Peintre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ 1.2 Thợ sơn 1.3 Nhà văn miêu tả Danh từ giống đực Họa sĩ Thợ sơn Nhà văn miêu... -
Peintre-graveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ khắc khổ Danh từ giống đực Họa sĩ khắc khổ -
Peinture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội họa; tranh 1.2 Sự sơn; sơn 1.3 Sự miêu tả Danh từ giống cái Hội họa; tranh Apprendre... -
Peinturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tô màu sặc sỡ 1.2 Vẽ nhăng nhít, vẽ nguệch ngoạc Ngoại động từ (từ... -
Peinturlurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự tô màu sặc sỡ Danh từ giống đực (thân mật) sự tô màu sặc sỡ -
Peinturlure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bức tranh lòe loẹt Danh từ giống cái (thân mật) bức tranh lòe loẹt -
Peinturlurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu sặc sỡ Ngoại động từ Tô màu sặc sỡ -
Pelache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung vải Danh từ giống cái Nhung vải -
Pelade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trụi tóc; chứng trụi lông Danh từ giống cái (y học) chứng trụi tóc; chứng... -
Peladique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pelade pelade -
Pelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông (mao) 1.2 (kỹ thuật) sự cạo lông (ở da) Danh từ giống đực Bộ lông (mao) Pelage... -
Pelagothuria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm nổi Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm nổi -
Pelain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước vôi (ngâm da thuộc) 1.2 Thùng ngâm da Danh từ giống đực Nước vôi (ngâm da thuộc)... -
Pelan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng vỏ cây Danh từ giống đực Mảng vỏ cây -
Pelanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước vôi (da để thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm nước vôi (da để thuộc) -
Pelaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm nước vôi (da để thuộc) Ngoại động từ Ngâm nước vôi (da để thuộc) -
Pelard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gỗ đã lột vỏ Tính từ Bois pelard ) gỗ đã lột vỏ (lột vỏ để chế chất... -
Peler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo lông 1.2 Bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ 2 Nội động từ 2.1 Tróc da Ngoại động từ Cạo lông... -
Pelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao xắn đất (làm gạch) Danh từ giống cái Dao xắn đất (làm gạch) -
Pelettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) kén vụn Danh từ giống cái ( số nhiều) kén vụn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.