Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peinturlurage

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) sự tô màu sặc sỡ

Xem thêm các từ khác

  • Peinturlure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bức tranh lòe loẹt Danh từ giống cái (thân mật) bức tranh lòe loẹt
  • Peinturlurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu sặc sỡ Ngoại động từ Tô màu sặc sỡ
  • Pelache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung vải Danh từ giống cái Nhung vải
  • Pelade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trụi tóc; chứng trụi lông Danh từ giống cái (y học) chứng trụi tóc; chứng...
  • Peladique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pelade pelade
  • Pelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông (mao) 1.2 (kỹ thuật) sự cạo lông (ở da) Danh từ giống đực Bộ lông (mao) Pelage...
  • Pelagothuria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm nổi Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm nổi
  • Pelain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước vôi (ngâm da thuộc) 1.2 Thùng ngâm da Danh từ giống đực Nước vôi (ngâm da thuộc)...
  • Pelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng vỏ cây Danh từ giống đực Mảng vỏ cây
  • Pelanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước vôi (da để thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm nước vôi (da để thuộc)
  • Pelaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm nước vôi (da để thuộc) Ngoại động từ Ngâm nước vôi (da để thuộc)
  • Pelard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gỗ đã lột vỏ Tính từ Bois pelard ) gỗ đã lột vỏ (lột vỏ để chế chất...
  • Peler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo lông 1.2 Bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ 2 Nội động từ 2.1 Tróc da Ngoại động từ Cạo lông...
  • Pelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao xắn đất (làm gạch) Danh từ giống cái Dao xắn đất (làm gạch)
  • Pelettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) kén vụn Danh từ giống cái ( số nhiều) kén vụn
  • Pelice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pelisse pelisse
  • Pelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pelain pelain
  • Pelisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo lông Danh từ giống cái Áo lông
  • Pellagre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh penlagra Danh từ giống cái (y học) bệnh penlagra
  • Pellagreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pellagreux pellagreux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top