- Từ điển Pháp - Việt
Pelage
|
Danh từ giống đực
Bộ lông (mao)
(kỹ thuật) sự cạo lông (ở da)
Xem thêm các từ khác
-
Pelagothuria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm nổi Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm nổi -
Pelain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước vôi (ngâm da thuộc) 1.2 Thùng ngâm da Danh từ giống đực Nước vôi (ngâm da thuộc)... -
Pelan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng vỏ cây Danh từ giống đực Mảng vỏ cây -
Pelanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước vôi (da để thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm nước vôi (da để thuộc) -
Pelaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm nước vôi (da để thuộc) Ngoại động từ Ngâm nước vôi (da để thuộc) -
Pelard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gỗ đã lột vỏ Tính từ Bois pelard ) gỗ đã lột vỏ (lột vỏ để chế chất... -
Peler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo lông 1.2 Bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ 2 Nội động từ 2.1 Tróc da Ngoại động từ Cạo lông... -
Pelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao xắn đất (làm gạch) Danh từ giống cái Dao xắn đất (làm gạch) -
Pelettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) kén vụn Danh từ giống cái ( số nhiều) kén vụn -
Pelice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pelisse pelisse -
Pelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pelain pelain -
Pelisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo lông Danh từ giống cái Áo lông -
Pellagre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh penlagra Danh từ giống cái (y học) bệnh penlagra -
Pellagreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pellagreux pellagreux -
Pellagreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người mắc bệnh penlagra Tính từ pellagre pellagre Danh từ giống đực Người... -
Pelle
Mục lục 1 Bản mẫu:Pelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cái xẻng 1.3 Mái (chèo) 1.4 Cái xúc (món ăn, ở bàn ăn) Bản mẫu:Pelle Danh... -
Pelle-pioche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cuốc xẻng Danh từ giống cái Cái cuốc xẻng -
Pelleron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xẻng gỗ (của thợ lò bánh mì) Danh từ giống đực Cái xẻng gỗ (của thợ lò bánh... -
Pellet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viên thuốc cấy dưới da Danh từ giống đực (y học) viên thuốc cấy dưới da -
Pelletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xúc (bằng xẻng) Danh từ giống đực Sự xúc (bằng xẻng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.