- Từ điển Pháp - Việt
Pelletage
Xem thêm các từ khác
-
Pelletat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dỡ cá moruy muối Danh từ giống đực Thợ dỡ cá moruy muối -
Pelleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc (bằng xẻng) Ngoại động từ Xúc (bằng xẻng) Pelleter du sable xúc cát (bằng xẻng) -
Pelleterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật thuộc da lông 1.2 Da lông 1.3 Nghề buôn da lông Danh từ giống cái Kỹ thuật thuộc... -
Pelleteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xúc 1.2 Máy xúc Danh từ Thợ xúc Máy xúc -
Pelleteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xúc Danh từ giống cái Máy xúc -
Pelletier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc da lông 1.2 Người buôn da lông 1.3 Tính từ 1.4 Thuộc da lông 1.5 Buôn da lông... -
Pelleversage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới đáy luống cày Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới đáy luống... -
Pelleverser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xới đáy luống cày (ở một thửa ruộng) Ngoại động từ (nông nghiệp) xới... -
Pelleversoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) xẻng xới đáy luống cày Danh từ giống đực (nông nghiệp) xẻng xới đáy... -
Pelliculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành màng Tính từ Thành màng pellicule 2 -
Pellicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng 1.2 Gàu (ở đầu) 1.3 (nhiếp ảnh, điện ảnh) phim (để chụp) Danh từ giống cái Màng... -
Pelliculeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pelliculeux pelliculeux -
Pelliculeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gàu (đầu) Tính từ Có gàu (đầu) -
Pellionia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sam đá Danh từ giống đực (thực vật học) cây sam đá -
Pellliculage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự bóc màng phim Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự bóc màng phim -
Pellucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong (không đục) Tính từ Trong (không đục) Membrane pellucide màng trong Un brouillard léger pellucide màn... -
Pelmatozoaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân ngành da gai có cuống Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Pelotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn sợi 1.2 (thân mật) sự mân mê, sự sờ soạng Danh từ giống đực Sự cuộn sợi... -
Pelotari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người đánh (bóng) pơlôt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người... -
Pelote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộn (sợi, len) 1.2 Viên, hòn 1.3 Cái gối cắm kim 1.4 (y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.