- Từ điển Pháp - Việt
Pelliculaire
Xem thêm các từ khác
-
Pellicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng 1.2 Gàu (ở đầu) 1.3 (nhiếp ảnh, điện ảnh) phim (để chụp) Danh từ giống cái Màng... -
Pelliculeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pelliculeux pelliculeux -
Pelliculeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gàu (đầu) Tính từ Có gàu (đầu) -
Pellionia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sam đá Danh từ giống đực (thực vật học) cây sam đá -
Pellliculage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự bóc màng phim Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự bóc màng phim -
Pellucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong (không đục) Tính từ Trong (không đục) Membrane pellucide màng trong Un brouillard léger pellucide màn... -
Pelmatozoaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân ngành da gai có cuống Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Pelotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn sợi 1.2 (thân mật) sự mân mê, sự sờ soạng Danh từ giống đực Sự cuộn sợi... -
Pelotari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người đánh (bóng) pơlôt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người... -
Pelote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộn (sợi, len) 1.2 Viên, hòn 1.3 Cái gối cắm kim 1.4 (y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng... -
Peloter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mân mê, sờ soạng 1.2 (thông tục) nịnh hót 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn... -
Peloteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ hay sờ soạng 1.2 (thông tục) kẻ nịnh hót 1.3 Tính từ Danh từ pelotonneur pelotonneur (thông... -
Peloteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái peloteur peloteur -
Peloton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn nhỏ, cuộn 1.2 Đám (sâu, bọ) 1.3 Tốp 1.4 (quân sự) trung đội 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Pelotonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn 1.2 Sự thu mình lại Danh từ giống đực Sự cuộn Sự thu mình lại -
Pelotonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cuộn Ngoại động từ Cuộn Pelotonner du fil cuộn chỉ lại -
Pelotonneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuộn sợi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Công nhân cuộn sợi Tính từ Cuộn sợi Ouvrier pelotonneur công nhân... -
Pelotonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy cuộn sợi Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy cuộn sợi -
Pelousard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ quen mặt ở trường đua ngựa Danh từ giống đực (thân mật) kẻ quen mặt... -
Pelouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi cỏ Danh từ giống cái Bãi cỏ Les pelouses d\'un parc các bãi cỏ ở công viên La pelouse d\'un...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.