Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pelliculeuse

Mục lục

Tính từ giống cái

pelliculeux
pelliculeux

Xem thêm các từ khác

  • Pelliculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gàu (đầu) Tính từ Có gàu (đầu)
  • Pellionia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sam đá Danh từ giống đực (thực vật học) cây sam đá
  • Pellliculage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự bóc màng phim Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự bóc màng phim
  • Pellucide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong (không đục) Tính từ Trong (không đục) Membrane pellucide màng trong Un brouillard léger pellucide màn...
  • Pelmatozoaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân ngành da gai có cuống Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Pelotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn sợi 1.2 (thân mật) sự mân mê, sự sờ soạng Danh từ giống đực Sự cuộn sợi...
  • Pelotari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người đánh (bóng) pơlôt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
  • Pelote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộn (sợi, len) 1.2 Viên, hòn 1.3 Cái gối cắm kim 1.4 (y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng...
  • Peloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mân mê, sờ soạng 1.2 (thông tục) nịnh hót 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn...
  • Peloteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ hay sờ soạng 1.2 (thông tục) kẻ nịnh hót 1.3 Tính từ Danh từ pelotonneur pelotonneur (thông...
  • Peloteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái peloteur peloteur
  • Peloton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn nhỏ, cuộn 1.2 Đám (sâu, bọ) 1.3 Tốp 1.4 (quân sự) trung đội 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pelotonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuộn 1.2 Sự thu mình lại Danh từ giống đực Sự cuộn Sự thu mình lại
  • Pelotonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cuộn Ngoại động từ Cuộn Pelotonner du fil cuộn chỉ lại
  • Pelotonneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuộn sợi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Công nhân cuộn sợi Tính từ Cuộn sợi Ouvrier pelotonneur công nhân...
  • Pelotonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy cuộn sợi Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy cuộn sợi
  • Pelousard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ quen mặt ở trường đua ngựa Danh từ giống đực (thân mật) kẻ quen mặt...
  • Pelouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi cỏ Danh từ giống cái Bãi cỏ Les pelouses d\'un parc các bãi cỏ ở công viên La pelouse d\'un...
  • Peloux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất lũ (đất do nước mưa xói từ trên núi xuống) Danh từ giống đực Đất lũ (đất...
  • Pelta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái khiên hình liềm (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thủy thủ tàu đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top