Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peltigera

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) địa ý lá đấu

Xem thêm các từ khác

  • Peltophorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lim sẹt Danh từ giống đực (thực vật học) cây lim sẹt
  • Peluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lông, nhung lông Danh từ giống cái Vải lông, nhung lông
  • Pelucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sổ lông (vải) Nội động từ Sổ lông (vải) L\'étoffe qui peluche vải sổ lông
  • Pelucheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pelucheux pelucheux
  • Pelucheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ lông 1.2 (thực vật học) có lông Tính từ Sổ lông Tissu pelucheux hàng sổ lông (thực vật học)...
  • Pelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ 1.2 (thân mật) quần áo ngoài; áo khoác Danh từ giống cái Vỏ Pelure de pêche vỏ quả đào...
  • Pelusiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) chảy gần Pê-lu-dơ ( Péluse, thành phố cổ Ai Cập; nói về một nhánh sông Nin xưa) Tính từ...
  • Pelvien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pelvis Tính từ Xem pelvis Cavité pelvienne khoang chậu
  • Pelvienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pelvien pelvien
  • Pelviennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) vây hông (của cá) Danh từ giống cái ( số nhiều) vây hông (của cá)
  • Pelvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chậu, khung chậu Danh từ giống đực (giải phẫu) chậu, khung chậu
  • Pelvisupport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) khung nâng chậu Danh từ giống đực (y học) khung nâng chậu
  • Pelvitomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở chậu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở chậu
  • Pelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụi lông, hói tóc 1.2 Trụi, trọc 2 Danh từ giống đực 2.1 Người trụi lông; người hói đầu Tính...
  • Pemmican

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruốc, thịt bông Danh từ giống đực Ruốc, thịt bông
  • Pemphigus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh pemfigut Danh từ giống đực (y học) bệnh pemfigut
  • Penalty

    Mục lục 1 Bản mẫu:Penalty 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) quả phạt đền Bản mẫu:Penalty Danh từ giống đực...
  • Penard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lão dê Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lão dê Vieux penard lão già...
  • Penaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngượng ngùng; tiu nghỉu Tính từ Ngượng ngùng; tiu nghỉu il écoutait d\'un air penaud les remontrances de sa...
  • Pence

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực penny penny
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top