Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Penaud

Mục lục

Tính từ

Ngượng ngùng; tiu nghỉu
il écoutait d'un air penaud les remontrances de sa mère
nó tiu nghỉu nghe lời trách mắng của mẹ

Xem thêm các từ khác

  • Pence

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực penny penny
  • Penchant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng, thiên hướng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sườn, dốc Danh từ giống đực Khuynh hướng,...
  • Penchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự nghiêng Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự...
  • Pencher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiêng Ngoại động từ Nghiêng Pencher la tête nghiêng đầu Pencher un vase nghiêng cái bình Mur...
  • Penché

    Tính từ Nghiêng Tête penchée đầu nghiêng Une écriture penchée chữ viết nghiêng airs penchés (thân mật) dáng vẻ trầm tư
  • Pendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đểu cáng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng treo cổ Tính từ Đểu cáng un tour pendable một vố đểu cáng...
  • Pendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) độ nghiêng của lớp địa chất Danh từ giống đực (địa lý; địa...
  • Pendaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự treo 1.2 Sự treo cổ 1.3 Sự thắt cổ Danh từ giống cái Sự treo Sự treo cổ Sự thắt...
  • Pendant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trong khi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đi đôi với, cái sóng đôi với, người xứng với 2 Tính từ...
  • Pendard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại
  • Pendarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pendard pendard
  • Pendeloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên tòn ten (ở hoa tai, ở đèn chùm) Danh từ giống cái Viên tòn ten (ở hoa tai, ở đèn chùm)
  • Pendentif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm tam giác 1.2 Quả tim (vật đeo vào dây chuyền trước ngực, thường hình...
  • Penderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ treo áo Danh từ giống cái Tủ treo áo
  • Pendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người treo cá (để hun khói) Danh từ giống đực Người treo cá (để hun khói)
  • Pendiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lủng lẳng Nội động từ Lủng lẳng
  • Pendillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả lắc (ở đồng hồ) 1.2 (sân khấu) cánh gà 1.3 Viên tòn ten Danh từ giống đực Quả...
  • Pendjabi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Pen-gia-bi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Pen-gia-bi
  • Pendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây treo thịt; móc treo thịt (ở cửa hàng thịt) Danh từ giống đực Dây treo thịt; móc...
  • Pendouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lòng thòng Nội động từ (thân mật) lòng thòng Avoir une mèche qui pendouille devant les...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top