Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Penché


Tính từ

Nghiêng
Tête penchée
đầu nghiêng
Une écriture penchée
chữ viết nghiêng
airs penchés
(thân mật) dáng vẻ trầm tư

Xem thêm các từ khác

  • Pendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đểu cáng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng treo cổ Tính từ Đểu cáng un tour pendable một vố đểu cáng...
  • Pendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) độ nghiêng của lớp địa chất Danh từ giống đực (địa lý; địa...
  • Pendaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự treo 1.2 Sự treo cổ 1.3 Sự thắt cổ Danh từ giống cái Sự treo Sự treo cổ Sự thắt...
  • Pendant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trong khi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đi đôi với, cái sóng đôi với, người xứng với 2 Tính từ...
  • Pendard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại
  • Pendarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pendard pendard
  • Pendeloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên tòn ten (ở hoa tai, ở đèn chùm) Danh từ giống cái Viên tòn ten (ở hoa tai, ở đèn chùm)
  • Pendentif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm tam giác 1.2 Quả tim (vật đeo vào dây chuyền trước ngực, thường hình...
  • Penderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ treo áo Danh từ giống cái Tủ treo áo
  • Pendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người treo cá (để hun khói) Danh từ giống đực Người treo cá (để hun khói)
  • Pendiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lủng lẳng Nội động từ Lủng lẳng
  • Pendillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả lắc (ở đồng hồ) 1.2 (sân khấu) cánh gà 1.3 Viên tòn ten Danh từ giống đực Quả...
  • Pendjabi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Pen-gia-bi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Pen-gia-bi
  • Pendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây treo thịt; móc treo thịt (ở cửa hàng thịt) Danh từ giống đực Dây treo thịt; móc...
  • Pendouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lòng thòng Nội động từ (thân mật) lòng thòng Avoir une mèche qui pendouille devant les...
  • Pendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo cổ 2 Nội động từ 2.1 Treo, lủng lẳng 2.2 Rủ xuống, sệ, thõng Ngoại động từ Pendre...
  • Pendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Treo; bám bíu 1.2 Bị treo cổ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị treo cổ Tính từ Treo; bám bíu Un jambon...
  • Pendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pendu pendu
  • Pendulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pendule 1 Tính từ Xem pendule 1 vibration pendulaire dao động con lắc
  • Pendule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) con lắc, quả lắc 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đồng hồ quả lắc Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top