Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pendoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Dây treo thịt; móc treo thịt (ở cửa hàng thịt)

Xem thêm các từ khác

  • Pendouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lòng thòng Nội động từ (thân mật) lòng thòng Avoir une mèche qui pendouille devant les...
  • Pendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo cổ 2 Nội động từ 2.1 Treo, lủng lẳng 2.2 Rủ xuống, sệ, thõng Ngoại động từ Pendre...
  • Pendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Treo; bám bíu 1.2 Bị treo cổ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị treo cổ Tính từ Treo; bám bíu Un jambon...
  • Pendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pendu pendu
  • Pendulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pendule 1 Tính từ Xem pendule 1 vibration pendulaire dao động con lắc
  • Pendule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) con lắc, quả lắc 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đồng hồ quả lắc Danh từ giống...
  • Pendulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ quả lắc nhỏ Danh từ giống cái Đồng hồ quả lắc nhỏ
  • Penduleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pointeau 2 2
  • Penfieldite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) penfienđet Danh từ giống cái (khoáng vật học) penfienđet
  • Penghawar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông cu li (lông cây cu li, dùng rịt cầm máu) Danh từ giống đực Lông cu li (lông cây cu li,...
  • Pengoe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng pengo tiền ( Hung-ga-ri cũ) Danh từ giống đực (sử học) đồng pengo tiền...
  • Pennage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông thay theo kỳ (của chim mồi) Danh từ giống đực Bộ lông thay theo kỳ (của chim...
  • Pennatifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ lông chim Tính từ (thực vật học) chẻ lông chim
  • Pennatiparti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia lông chim Tính từ (thực vật học) chia lông chim
  • Pennatulaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ bút biển (san hô) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Pennatule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bút biển (một loại san hô tám tia) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Penne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cánh; lông đuôi (của chim) 1.2 Cánh (mũi tên) 1.3 (hàng hải) đầu anten 1.4 (ngành dệt)...
  • Penniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lông chim Tính từ (có) dạng lông chim Feuille penniforme lá dạmh lông chim
  • Pennine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) penin, peninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) penin, peninit
  • Pennisetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi voi Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi voi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top