Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Penduleur

Mục lục

Danh từ giống đực

pointeau 2
2

Xem thêm các từ khác

  • Penfieldite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) penfienđet Danh từ giống cái (khoáng vật học) penfienđet
  • Penghawar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông cu li (lông cây cu li, dùng rịt cầm máu) Danh từ giống đực Lông cu li (lông cây cu li,...
  • Pengoe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng pengo tiền ( Hung-ga-ri cũ) Danh từ giống đực (sử học) đồng pengo tiền...
  • Pennage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông thay theo kỳ (của chim mồi) Danh từ giống đực Bộ lông thay theo kỳ (của chim...
  • Pennatifide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ lông chim Tính từ (thực vật học) chẻ lông chim
  • Pennatiparti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia lông chim Tính từ (thực vật học) chia lông chim
  • Pennatulaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ bút biển (san hô) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Pennatule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bút biển (một loại san hô tám tia) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Penne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cánh; lông đuôi (của chim) 1.2 Cánh (mũi tên) 1.3 (hàng hải) đầu anten 1.4 (ngành dệt)...
  • Penniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lông chim Tính từ (có) dạng lông chim Feuille penniforme lá dạmh lông chim
  • Pennine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) penin, peninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) penin, peninit
  • Pennisetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi voi Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi voi
  • Pennon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cờ hiệu (cắm ở đầu ngọn giáo) Danh từ giống đực (sử học) cờ hiệu (cắm...
  • Pennonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền có cờ hiệu Danh từ giống đực (sử học) quyền có cờ hiệu
  • Pennsylvanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pen-xin-va-ni (một bang ở Mỹ) 1.2 Xem danh từ giống đực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (địa lý;...
  • Pennsylvanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pennsylvanien pennsylvanien
  • Pennule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá chét lông chim (của lá dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Penny

    Mục lục 1 ( số nhiều pence) xu (tiền Anh) 1.1 ( số nhiều pennies) đồng xu (bằng đồng, tiền Anh) ( số nhiều pence) xu (tiền...
  • Penon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) con quay gió; cờ chỉ hướng gió Danh từ giống đực (hàng hải) con quay gió;...
  • Pensant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư tưởng, có suy nghĩ Tính từ Có tư tưởng, có suy nghĩ Un être pensant một sinh vật có tư tưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top