- Từ điển Pháp - Việt
Penduleur
Xem thêm các từ khác
-
Penfieldite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) penfienđet Danh từ giống cái (khoáng vật học) penfienđet -
Penghawar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông cu li (lông cây cu li, dùng rịt cầm máu) Danh từ giống đực Lông cu li (lông cây cu li,... -
Pengoe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng pengo tiền ( Hung-ga-ri cũ) Danh từ giống đực (sử học) đồng pengo tiền... -
Pennage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông thay theo kỳ (của chim mồi) Danh từ giống đực Bộ lông thay theo kỳ (của chim... -
Pennatifide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ lông chim Tính từ (thực vật học) chẻ lông chim -
Pennatiparti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia lông chim Tính từ (thực vật học) chia lông chim -
Pennatulaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ bút biển (san hô) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Pennatule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bút biển (một loại san hô tám tia) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Penne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cánh; lông đuôi (của chim) 1.2 Cánh (mũi tên) 1.3 (hàng hải) đầu anten 1.4 (ngành dệt)... -
Penniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lông chim Tính từ (có) dạng lông chim Feuille penniforme lá dạmh lông chim -
Pennine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) penin, peninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) penin, peninit -
Pennisetum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi voi Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi voi -
Pennon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cờ hiệu (cắm ở đầu ngọn giáo) Danh từ giống đực (sử học) cờ hiệu (cắm... -
Pennonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền có cờ hiệu Danh từ giống đực (sử học) quyền có cờ hiệu -
Pennsylvanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pen-xin-va-ni (một bang ở Mỹ) 1.2 Xem danh từ giống đực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (địa lý;... -
Pennsylvanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pennsylvanien pennsylvanien -
Pennule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá chét lông chim (của lá dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Penny
Mục lục 1 ( số nhiều pence) xu (tiền Anh) 1.1 ( số nhiều pennies) đồng xu (bằng đồng, tiền Anh) ( số nhiều pence) xu (tiền... -
Penon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) con quay gió; cờ chỉ hướng gió Danh từ giống đực (hàng hải) con quay gió;... -
Pensant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư tưởng, có suy nghĩ Tính từ Có tư tưởng, có suy nghĩ Un être pensant một sinh vật có tư tưởng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.