Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pennatule

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) bút biển (một loại san hô tám tia)

Xem thêm các từ khác

  • Penne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cánh; lông đuôi (của chim) 1.2 Cánh (mũi tên) 1.3 (hàng hải) đầu anten 1.4 (ngành dệt)...
  • Penniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lông chim Tính từ (có) dạng lông chim Feuille penniforme lá dạmh lông chim
  • Pennine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) penin, peninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) penin, peninit
  • Pennisetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi voi Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi voi
  • Pennon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cờ hiệu (cắm ở đầu ngọn giáo) Danh từ giống đực (sử học) cờ hiệu (cắm...
  • Pennonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền có cờ hiệu Danh từ giống đực (sử học) quyền có cờ hiệu
  • Pennsylvanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pen-xin-va-ni (một bang ở Mỹ) 1.2 Xem danh từ giống đực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (địa lý;...
  • Pennsylvanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pennsylvanien pennsylvanien
  • Pennule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá chét lông chim (của lá dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Penny

    Mục lục 1 ( số nhiều pence) xu (tiền Anh) 1.1 ( số nhiều pennies) đồng xu (bằng đồng, tiền Anh) ( số nhiều pence) xu (tiền...
  • Penon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) con quay gió; cờ chỉ hướng gió Danh từ giống đực (hàng hải) con quay gió;...
  • Pensant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư tưởng, có suy nghĩ Tính từ Có tư tưởng, có suy nghĩ Un être pensant một sinh vật có tư tưởng...
  • Pensante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pensant pensant
  • Pense-bête

    Danh từ giống đực (thân mật) điều nhắc nhở
  • Penser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tư duy, suy nghĩ 1.2 Nghĩ 1.3 Có ý định 1.4 Coi chừng, để ý đến 2 Ngoại động từ 2.1 Định...
  • Penseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tư tưởng 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) suy nghĩ, trầm tư mặc tưởng Danh từ giống...
  • Penseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái penseur penseur
  • Pensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫm nghĩ Tính từ Ngẫm nghĩ Air pensif vẻ ngẫm nghĩ
  • Pension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trọ, tiền cơm tháng 1.2 Sự ở trọ; quán trọ 1.3 Nhà ký túc 1.4 Tiền trợ cấp Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top