Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pense-bête

Danh từ giống đực

(thân mật) điều nhắc nhở

Xem thêm các từ khác

  • Penser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tư duy, suy nghĩ 1.2 Nghĩ 1.3 Có ý định 1.4 Coi chừng, để ý đến 2 Ngoại động từ 2.1 Định...
  • Penseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tư tưởng 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) suy nghĩ, trầm tư mặc tưởng Danh từ giống...
  • Penseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái penseur penseur
  • Pensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫm nghĩ Tính từ Ngẫm nghĩ Air pensif vẻ ngẫm nghĩ
  • Pension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trọ, tiền cơm tháng 1.2 Sự ở trọ; quán trọ 1.3 Nhà ký túc 1.4 Tiền trợ cấp Danh...
  • Pensionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách trọ, khách ăn tháng 1.2 Học sinh nội trú 1.3 Người lĩnh tiền trợ cấp 1.4 (sân khấu) diễn viên...
  • Pensionnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ký túc, ký túc xá Danh từ giống đực Nhà ký túc, ký túc xá élèves d\'un pensionnat các...
  • Pensionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trợ cấp cho Ngoại động từ Trợ cấp cho Pensionner les artistes trợ cấp cho các nghệ sĩ
  • Pensionné

    Danh từ giống đực Người được hưởng trợ cấp; người về hưu
  • Pensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pensif pensif
  • Pensivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ ngẫm nghĩ Phó từ Với vẻ ngẫm nghĩ
  • Pensum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công việc chán nản 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài phạt (học sinh) Danh từ giống đực Công...
  • Pentabromure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentabromua Danh từ giống đực ( hóa học) pentabromua
  • Pentachlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentaclorua Danh từ giống đực ( hóa học) pentaclorua
  • Pentacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao năm cánh (của các pháp sư) Danh từ giống đực Sao năm cánh (của các pháp sư)
  • Pentacme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà chắc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà chắc
  • Pentacorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc; từ cũ, nghĩa cũ) đàn năm dây 1.2 Chuỗi năm âm Danh từ giống đực (âm nhạc;...
  • Pentacrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) huệ biên mười cánh Danh từ giống cái (động vật học) huệ biên mười...
  • Pentadactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) năm ngón Tính từ (động vật học) (có) năm ngón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top