Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pensionné

Danh từ giống đực

Người được hưởng trợ cấp; người về hưu

Xem thêm các từ khác

  • Pensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pensif pensif
  • Pensivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ ngẫm nghĩ Phó từ Với vẻ ngẫm nghĩ
  • Pensum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công việc chán nản 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài phạt (học sinh) Danh từ giống đực Công...
  • Pentabromure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentabromua Danh từ giống đực ( hóa học) pentabromua
  • Pentachlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentaclorua Danh từ giống đực ( hóa học) pentaclorua
  • Pentacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao năm cánh (của các pháp sư) Danh từ giống đực Sao năm cánh (của các pháp sư)
  • Pentacme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà chắc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà chắc
  • Pentacorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc; từ cũ, nghĩa cũ) đàn năm dây 1.2 Chuỗi năm âm Danh từ giống đực (âm nhạc;...
  • Pentacrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) huệ biên mười cánh Danh từ giống cái (động vật học) huệ biên mười...
  • Pentadactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) năm ngón Tính từ (động vật học) (có) năm ngón
  • Pentadyname

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị năm đài Tính từ (thực vật học) (có) nhị năm đài
  • Pentadécagone

    Danh từ giống đực Như pentédécagone
  • Pentagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) năm cạnh Tính từ (toán học) (có) năm cạnh
  • Pentagonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pentagonal pentagonal
  • Pentagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình năm cạnh 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (toán học) hình năm cạnh le Pentagone...
  • Pentagramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pentacle pentacle
  • Pentagynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học; từ cũ, nghĩa cũ) lớp năm nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Pentalpha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pentacle pentacle
  • Pentamère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân năm đốt (sâu bọ) 1.2 (động vật học) (có) năm cánh; tỏa năm 1.3 (thực...
  • Pentamètre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ ngũ ngôn 2 Tính từ 2.1 Ngũ ngôn Danh từ giống đực Thơ ngũ ngôn Tính từ Ngũ ngôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top