Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pentavalent

Mục lục

Tính từ

( hóa học) (có) hóa trị năm

Xem thêm các từ khác

  • Pentavalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pentavalent pentavalent
  • Pentaèdre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình năm mặt 2 Tính từ 2.1 (toán học) (có) năm mặt Danh từ giống đực (toán...
  • Pente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dốc, sườn 1.2 Độ nghiêng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thiên hướng,...
  • Pentecôte

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ Hạ trần (đạo Cơ Đốc) Lễ Tạ mùa (đạo Do Thái)
  • Penthiobarbital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) penthiobacbitan Danh từ giống đực (dược học) penthiobacbitan
  • Penthode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pentode pentode
  • Penthotal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) penthotan, penthiobacbitan Danh từ giống đực (dược học) penthotan, penthiobacbitan
  • Penthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pentrit (chất nổ) Danh từ giống cái Pentrit (chất nổ)
  • Pentlandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pentlanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pentlanđit
  • Pentode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống năm cực, pentôt Danh từ giống cái ( rađiô) ống năm cực, pentôt
  • Pentolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pentolit (chất nổ) Danh từ giống cái Pentolit (chất nổ)
  • Pentomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn quân Mỹ từ 1956 đến 1961) Tính...
  • Pentosanne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentozan Danh từ giống đực ( hóa học) pentozan
  • Pentose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentoza Danh từ giống đực ( hóa học) pentoza
  • Pentosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái pentoza Danh từ giống cái (y học) chứng đái pentoza
  • Pentstemon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn huyền sâm Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn huyền...
  • Penture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắt bản lề Danh từ giống cái Sắt bản lề
  • Pentédécagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình mười lăm cạnh 2 Tính từ 2.1 (toán học) (có) mười lăm cạnh Danh từ giống...
  • Peperomia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây càng cua Danh từ giống đực (thực vật học) cây càng cua
  • Pepettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top