Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perché

Danh từ giống đực

(săn bắn) lúc chim đậu
Tirer au perché
bắn lúc chim đậu

Xem thêm các từ khác

  • Perlé

    Tính từ: như ngọc trai, như hạt trai, nạm ngọc trai, xát, trau chuốt; tuyệt vời, dents perlées,...
  • Persulfuré

    Tính từ: (hóa học) (ở dạng) pesunfua
  • Peuplé

    Tính từ: có người ở, dépeuplé désert [[]], pays très peuplé, xứ có nhiều người ở, xứ đông...
  • Phosphaté

    Tính từ: xem phosphate, engrais phosphatés, phân photphat, craie phosphatée, đá phấn có photphat
  • Phosphoré

    Tính từ: có photpho, có lân, pâte phosphorée, bột nhão có lân (để diệt vật có hại)
  • Phrasé

    (âm nhạc) cách phân tiết
  • Phéniqué

    Tính từ: (có) fenola, eau phéniqués, nước fenola
  • Picoté

    Tính từ: lỗ chỗ, cuir picoté de trous, da thủng lỗ chỗ, visage picoté de petite vérole, mặt lỗ chỗ...
  • Pincé

    Tính từ: kiểu cách, bất bình; bất đắc dĩ, khô khan, lạnh lùng, bút','french','on')"đực, bút...
  • Piqué

    Tính từ: bị đốt, vá (chăn bông...), lốm đốm mốc, hóa chua, (âm nhạc) tách âm, (thân mật)...
  • Pisé

    đất nén, maison en pisé, nhà bằng đất nén
  • Placé

    Tính từ: �� vị trí (nào đó), �� địa vị (nào đó), tiền thắng cuộc về ngựa đua về...
  • Planté

    Tính từ: cắm, mọc, đứng yên, cheveux bien plantés, tóc mọc đẹp, rester planté devant son père, đứng...
  • Plaqué

    kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc, sự bọc vàng; sự bọc bạc, gỗ dán gỗ quý ngoài mặt, montre en plaqué, đồng hồ vỏ...
  • Platiné

    Tính từ: (có) màu bạch kim, (có) màu tơ, cheveux platinés, tóc màu tơ
  • Plombé

    Tính từ: cạp chì, niêm chì, sạm, canne plombée, cái gậy cạp chì, wagon plombé, toa tàu niêm chì,...
  • Poché

    Tính từ: bị đánh sưng húp, chần nước sôi, oeil poché, mắt bị đánh sưng húp, yeux pochés, mắt...
  • Pointé

    Tính từ: (note pointée) (âm nhạc) nốt có giá trị gấp rưỡi, zéro pointé, điểm zero loại trừ...
  • Policé

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) văn minh hóa, société policé, xã hội văn minh hóa
  • Pommé

    Tính từ: cuộn lại, (thân mật) hoàn toàn; hết mức, laitue pommée, rau diếp cuộn lại, sottise pommée,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top