Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perfectible

Mục lục

Tính từ

Có thể hoàn thiện

Xem thêm các từ khác

  • Perfectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) hoàn thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) để hoàn thành 1.4 Phản nghĩa...
  • Perfection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thiện, sự hoàn hảo 1.2 Người hoàn toàn, người hoàn hảo 1.3 ( số nhiều) đức...
  • Perfectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thiện; sự cải tiến Danh từ giống đực Sự hoàn thiện; sự cải tiến cours de...
  • Perfectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện; cải tiến Ngoại động từ Hoàn thiện; cải tiến Perfectionner une technique cải tiến...
  • Perfectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hoàn thiện; người cải tiến máy Danh từ giống đực Người hoàn thiện; người...
  • Perfectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ nghĩa cầu toàn Danh từ giống đực Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ...
  • Perfectionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo chủ nghĩa; cầu toàn chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hoàn hảo; người theo...
  • Perfective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perfectif perfectif
  • Perfectum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dạng hoàn thành Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dạng hoàn thành
  • Perfide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bất nghĩa, phản trắc 1.2 Nham hiểm, ác hiểm 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ bất nghĩa,...
  • Perfidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất nghĩa, sự phản trắc, hành động bất nghĩa, lời nói bất nghĩa 1.2 Sự nham hiểm,...
  • Perfolié

    Tính từ (thực vật học) xuyên lá
  • Perforage

    Mục lục 1 Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng,...
  • Perforant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan thủng Tính từ Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan...
  • Perforante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perforant perforant
  • Perforateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan, đục lỗ 1.2 Danh từ 1.3 Thợ khoan 1.4 Thợ đục lỗ Tính từ Khoan, đục lỗ Marteau perforateur (ngành...
  • Perforation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ; lỗ đục (ở thẻ đục...
  • Perforatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perforateur perforateur
  • Perforer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, đục lỗ Ngoại động từ Đục thủng, xuyên thủng,...
  • Perforeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh máy đục lỗ (giấy) Danh từ giống đực Người đánh máy đục lỗ (giấy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top