Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Permalloy

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) pecmaloi (hợp kim)

Xem thêm các từ khác

  • Permanence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thường xuyên 1.2 Bộ phận thường trực 1.3 Phản nghĩa Altération, conversion, évolution,...
  • Permanencier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thường trực Danh từ Người thường trực
  • Permanent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường xuyên, thường trực 1.2 Vĩnh cửu, bền lâu, bền 2 Danh từ giống đực 2.1 Ủy viên thường...
  • Permanente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permanent permanent
  • Permanenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn tóc bền nếp cho (ai); uốn (tóc) bền nếp Ngoại động từ Uốn tóc bền nếp cho (ai);...
  • Permanganate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, dược học) permanganat Danh từ giống đực ( hóa học, dược học) permanganat
  • Permanganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) permanganic Tính từ ( hóa học) permanganic Anhydride permanganique anhidrit pemanganic
  • Perme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, thực vật học) phép nghỉ Danh từ giống cái (quân sự, thực vật học) phép nghỉ
  • Permettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho phép Ngoại động từ Cho phép Si les circonstances le permettent nếu hoàn cảnh cho phép Permettre...
  • Permien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỷ pecmi; hệ pecmi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Perminvar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pecminva (hợp) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pecminva (hợp)
  • Permis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy phép 1.2 (rộng) kỳ thi lấy giấy phép Danh từ giống đực Giấy phép Permis de port d\'\'arme...
  • Permis-chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai hải quan Danh từ giống đực Tờ khai hải quan
  • Permissif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Société permissive ) hội rộng phép
  • Permission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép 1.2 (quân sự) phép nghỉ 1.3 Giấy phép 1.4 Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction. Danh...
  • Permissionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân nhân nghỉ phép Danh từ giống đực Quân nhân nghỉ phép
  • Permissive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permissif permissif
  • Permixtion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp Danh từ giống cái ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Permutabilité

    Danh từ giống cái Khả năng hoán vị
  • Permutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị Tính từ Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top