Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Permanenter

Mục lục

Ngoại động từ

Uốn tóc bền nếp cho (ai); uốn (tóc) bền nếp

Xem thêm các từ khác

  • Permanganate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, dược học) permanganat Danh từ giống đực ( hóa học, dược học) permanganat
  • Permanganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) permanganic Tính từ ( hóa học) permanganic Anhydride permanganique anhidrit pemanganic
  • Perme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, thực vật học) phép nghỉ Danh từ giống cái (quân sự, thực vật học) phép nghỉ
  • Permettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho phép Ngoại động từ Cho phép Si les circonstances le permettent nếu hoàn cảnh cho phép Permettre...
  • Permien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỷ pecmi; hệ pecmi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Perminvar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pecminva (hợp) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pecminva (hợp)
  • Permis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy phép 1.2 (rộng) kỳ thi lấy giấy phép Danh từ giống đực Giấy phép Permis de port d\'\'arme...
  • Permis-chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai hải quan Danh từ giống đực Tờ khai hải quan
  • Permissif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Société permissive ) hội rộng phép
  • Permission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép 1.2 (quân sự) phép nghỉ 1.3 Giấy phép 1.4 Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction. Danh...
  • Permissionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân nhân nghỉ phép Danh từ giống đực Quân nhân nghỉ phép
  • Permissive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permissif permissif
  • Permixtion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp Danh từ giống cái ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Permutabilité

    Danh từ giống cái Khả năng hoán vị
  • Permutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị Tính từ Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị
  • Permutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đổi lẫn, người hoán đổi với mình Tính từ...
  • Permutante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permutant permutant
  • Permutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị Danh từ giống cái Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị
  • Permuter

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 2 Nội động từ 2.1 Lẫn cho nhau, hoán đổi Danh từ giống cái Đổi lẫn,...
  • Permutite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pecmutit Danh từ giống cái ( hóa học) pecmutit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top