- Từ điển Pháp - Việt
Permissif
Xem thêm các từ khác
-
Permission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép 1.2 (quân sự) phép nghỉ 1.3 Giấy phép 1.4 Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction. Danh... -
Permissionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân nhân nghỉ phép Danh từ giống đực Quân nhân nghỉ phép -
Permissive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permissif permissif -
Permixtion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp Danh từ giống cái ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ)... -
Permutabilité
Danh từ giống cái Khả năng hoán vị -
Permutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị Tính từ Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị -
Permutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đổi lẫn, người hoán đổi với mình Tính từ... -
Permutante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permutant permutant -
Permutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị Danh từ giống cái Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị -
Permuter
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 2 Nội động từ 2.1 Lẫn cho nhau, hoán đổi Danh từ giống cái Đổi lẫn,... -
Permutite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pecmutit Danh từ giống cái ( hóa học) pecmutit -
Pernicieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pernicieux pernicieux -
Pernicieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) độc hại, (một cách) nguy hại Phó từ (văn học) (một cách) độc hại, (một... -
Pernicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) độc hại, nguy hại 1.2 (y học) ác tính 1.3 Phản nghĩa Avantageux, bienfaisant, bon Tính từ (văn... -
Pernio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cước Danh từ giống đực (y học) cước -
Pernion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cước Danh từ giống đực (y học) cước -
Peronospora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sương mai (nằm) Danh từ giống đực (thực vật học) sương mai (nằm) -
Peroxydase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza -
Peroxydation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự peoxi hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự peoxi hóa -
Peroxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peoxit Danh từ giống đực ( hóa học) peoxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.