- Từ điển Pháp - Việt
Peronospora
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) sương mai (nằm)
Xem thêm các từ khác
-
Peroxydase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza -
Peroxydation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự peoxi hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự peoxi hóa -
Peroxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peoxit Danh từ giống đực ( hóa học) peoxit -
Peroxyder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) peoxi hóa Ngoại động từ ( hóa học) peoxi hóa -
Perpendiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng góc, vuông góc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Đường thẳng góc,... -
Perpendiculairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng góc, vuông góc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng Phó từ Thẳng góc, vuông góc (từ cũ, nghĩa... -
Perpendicularité
Danh từ giống cái Tính thẳng góc, tính vuông góc -
Perphosphate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pephotphat Danh từ giống đực ( hóa học) pephotphat -
Perplexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bối rối, lúng túng 1.2 Phản nghĩa Assuré, convaincu, décidé, résolu. Tính từ Bối rối, lúng túng Rester... -
Perplexité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bối rối, sự lúng túng 2 Phản nghĩa 2.1 Assurance certitude décion résolution Danh từ giống... -
Perpétration
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý; (văn học)) sự phạm (tội) -
Perpétrer
Ngoại động từ (luật học, pháp lý; (văn học)) phạm Perpétrer un crime phạm một tội ác -
Perpétuation
Danh từ giống cái Sự làm tồn tại mãi, sự kéo dài, sự lưu truyền -
Perpétuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt 1.2 Suốt đời, chung thân 1.3 Không dứt, luôn luôn, liên miên... -
Perpétuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt 1.2 Suốt đời 1.3 Luôn luôn, liên miên Phó từ đời đời,... -
Perpétuer
Ngoại động từ Làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền Perpétuer l\'espèce lưu truyền nòi giống monnument qui perpétue le souvenir... -
Perpétuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn 2 Phản nghĩa 2.1 Instant brièveté Danh từ giống cái Sự kéo... -
Perquisiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người khám soát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Perquisition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự khám soát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự khám soát -
Perquisitionner
Mục lục 1 Động từ 1.1 Khám soát Động từ Khám soát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.