- Từ điển Pháp - Việt
Perpétuellement
Mục lục |
Phó từ
đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
Suốt đời
- Jouir perpétuellement
- hưởng suốt đời
Luôn luôn, liên miên
- Arriver perpétuellement en retard
- luôn luôn đến trễ
Xem thêm các từ khác
-
Perpétuer
Ngoại động từ Làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền Perpétuer l\'espèce lưu truyền nòi giống monnument qui perpétue le souvenir... -
Perpétuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn 2 Phản nghĩa 2.1 Instant brièveté Danh từ giống cái Sự kéo... -
Perquisiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người khám soát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Perquisition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự khám soát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự khám soát -
Perquisitionner
Mục lục 1 Động từ 1.1 Khám soát Động từ Khám soát -
Perquisitionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người khám soát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Perrayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực perrier perrier -
Perreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu lại xi (cũng parau) Danh từ giống đực Nồi nấu lại xi (cũng parau) -
Perreyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) thợ xây ốp Ngoại động từ (xây dựng) thợ xây ốp -
Perrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mỏ đá bảng Danh từ giống đực Thợ mỏ đá bảng -
Perron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc thềm Danh từ giống đực Bậc thềm -
Perroquet
Mục lục 1 Bản mẫu:Perroquet 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) con vẹt 2.2 (hàng hải) buồm vẹt 2.3 (thân mật) cốc... -
Perrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) buộc sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) buộc sợi -
Perruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẹt mái 1.2 Vẹt xanh (tên chung chỉ những loại vẹt nhỏ mình) 1.3 Người đàn bà lắm điều... -
Perruque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tóc giả 1.2 Dây câu bị rối Danh từ giống cái Bộ tóc giả Dây câu bị rối vieille perruque... -
Perruquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối (dây câu) Ngoại động từ Làm rối (dây câu) -
Perruquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm tóc giả 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cắt tóc Danh từ giống đực Thợ làm tóc giả... -
Pers
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xanh Tính từ (văn học) xanh Dex yeux pers mắt xanh -
Persan
Mục lục 1 Bản mẫu:Persan 1.1 Tính từ 1.2 (thuộc) Ba Tư xưa (trước khi bị A Rập chinh phục) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn... -
Persane
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persan persan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.