Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perpétuer


Ngoại động từ

Làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền
Perpétuer l'espèce
lưu truyền nòi giống
monnument qui perpétue le souvenir d'un grand homme
công trình kỷ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân

Xem thêm các từ khác

  • Perpétuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn 2 Phản nghĩa 2.1 Instant brièveté Danh từ giống cái Sự kéo...
  • Perquisiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người khám soát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Perquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự khám soát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự khám soát
  • Perquisitionner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Khám soát Động từ Khám soát
  • Perquisitionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người khám soát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Perrayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực perrier perrier
  • Perreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu lại xi (cũng parau) Danh từ giống đực Nồi nấu lại xi (cũng parau)
  • Perreyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) thợ xây ốp Ngoại động từ (xây dựng) thợ xây ốp
  • Perrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mỏ đá bảng Danh từ giống đực Thợ mỏ đá bảng
  • Perron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc thềm Danh từ giống đực Bậc thềm
  • Perroquet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perroquet 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) con vẹt 2.2 (hàng hải) buồm vẹt 2.3 (thân mật) cốc...
  • Perrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) buộc sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) buộc sợi
  • Perruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẹt mái 1.2 Vẹt xanh (tên chung chỉ những loại vẹt nhỏ mình) 1.3 Người đàn bà lắm điều...
  • Perruque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tóc giả 1.2 Dây câu bị rối Danh từ giống cái Bộ tóc giả Dây câu bị rối vieille perruque...
  • Perruquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối (dây câu) Ngoại động từ Làm rối (dây câu)
  • Perruquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm tóc giả 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cắt tóc Danh từ giống đực Thợ làm tóc giả...
  • Pers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xanh Tính từ (văn học) xanh Dex yeux pers mắt xanh
  • Persan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Persan 1.1 Tính từ 1.2 (thuộc) Ba Tư xưa (trước khi bị A Rập chinh phục) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Persane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persan persan
  • Perse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pers pers
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top