Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perpendiculaire

Mục lục

Tính từ

Thẳng góc, vuông góc
(từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng
Danh từ giống cái
Đường thẳng góc, đường vuông góc

Xem thêm các từ khác

  • Perpendiculairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng góc, vuông góc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng Phó từ Thẳng góc, vuông góc (từ cũ, nghĩa...
  • Perpendicularité

    Danh từ giống cái Tính thẳng góc, tính vuông góc
  • Perphosphate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pephotphat Danh từ giống đực ( hóa học) pephotphat
  • Perplexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bối rối, lúng túng 1.2 Phản nghĩa Assuré, convaincu, décidé, résolu. Tính từ Bối rối, lúng túng Rester...
  • Perplexité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bối rối, sự lúng túng 2 Phản nghĩa 2.1 Assurance certitude décion résolution Danh từ giống...
  • Perpétration

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý; (văn học)) sự phạm (tội)
  • Perpétrer

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý; (văn học)) phạm Perpétrer un crime phạm một tội ác
  • Perpétuation

    Danh từ giống cái Sự làm tồn tại mãi, sự kéo dài, sự lưu truyền
  • Perpétuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt 1.2 Suốt đời, chung thân 1.3 Không dứt, luôn luôn, liên miên...
  • Perpétuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt 1.2 Suốt đời 1.3 Luôn luôn, liên miên Phó từ đời đời,...
  • Perpétuer

    Ngoại động từ Làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền Perpétuer l\'espèce lưu truyền nòi giống monnument qui perpétue le souvenir...
  • Perpétuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn 2 Phản nghĩa 2.1 Instant brièveté Danh từ giống cái Sự kéo...
  • Perquisiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người khám soát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Perquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự khám soát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự khám soát
  • Perquisitionner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Khám soát Động từ Khám soát
  • Perquisitionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người khám soát Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Perrayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực perrier perrier
  • Perreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu lại xi (cũng parau) Danh từ giống đực Nồi nấu lại xi (cũng parau)
  • Perreyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) thợ xây ốp Ngoại động từ (xây dựng) thợ xây ốp
  • Perrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mỏ đá bảng Danh từ giống đực Thợ mỏ đá bảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top