- Từ điển Pháp - Việt
Perron
Xem thêm các từ khác
-
Perroquet
Mục lục 1 Bản mẫu:Perroquet 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) con vẹt 2.2 (hàng hải) buồm vẹt 2.3 (thân mật) cốc... -
Perrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) buộc sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) buộc sợi -
Perruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẹt mái 1.2 Vẹt xanh (tên chung chỉ những loại vẹt nhỏ mình) 1.3 Người đàn bà lắm điều... -
Perruque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tóc giả 1.2 Dây câu bị rối Danh từ giống cái Bộ tóc giả Dây câu bị rối vieille perruque... -
Perruquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối (dây câu) Ngoại động từ Làm rối (dây câu) -
Perruquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm tóc giả 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cắt tóc Danh từ giống đực Thợ làm tóc giả... -
Pers
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xanh Tính từ (văn học) xanh Dex yeux pers mắt xanh -
Persan
Mục lục 1 Bản mẫu:Persan 1.1 Tính từ 1.2 (thuộc) Ba Tư xưa (trước khi bị A Rập chinh phục) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn... -
Persane
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persan persan -
Perse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pers pers -
Persel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) muối của peaxit Danh từ giống đực ( hóa học) muối của peaxit -
Persicaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nghê đào Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghê đào -
Persicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hạt đào Danh từ giống đực Rượu hạt đào -
Persiennage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lối dùng cửa chớp Danh từ giống đực (xây dựng) lối dùng cửa chớp -
Persienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa chớp Danh từ giống cái Cửa chớp -
Persiflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chế giễu 1.2 Lời chế giễu Danh từ giống đực Sự chế giễu Lời chế giễu -
Persifler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chế giễu Ngoại động từ (văn học) chế giễu -
Persifleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu 1.2 Danh từ 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế giễu Ton persifleur giọng chế giễu Danh... -
Persifleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái persifleur persifleur -
Persil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi tây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.