Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perruque

Mục lục

Danh từ giống cái

Bộ tóc giả
Dây câu bị rối
vieille perruque
perruque

Xem thêm các từ khác

  • Perruquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối (dây câu) Ngoại động từ Làm rối (dây câu)
  • Perruquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm tóc giả 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cắt tóc Danh từ giống đực Thợ làm tóc giả...
  • Pers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xanh Tính từ (văn học) xanh Dex yeux pers mắt xanh
  • Persan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Persan 1.1 Tính từ 1.2 (thuộc) Ba Tư xưa (trước khi bị A Rập chinh phục) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Persane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persan persan
  • Perse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pers pers
  • Persel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) muối của peaxit Danh từ giống đực ( hóa học) muối của peaxit
  • Persicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nghê đào Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghê đào
  • Persicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hạt đào Danh từ giống đực Rượu hạt đào
  • Persiennage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lối dùng cửa chớp Danh từ giống đực (xây dựng) lối dùng cửa chớp
  • Persienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa chớp Danh từ giống cái Cửa chớp
  • Persiflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chế giễu 1.2 Lời chế giễu Danh từ giống đực Sự chế giễu Lời chế giễu
  • Persifler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chế giễu Ngoại động từ (văn học) chế giễu
  • Persifleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu 1.2 Danh từ 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế giễu Ton persifleur giọng chế giễu Danh...
  • Persifleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái persifleur persifleur
  • Persil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi tây
  • Persillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi tây thái nhỏ (làm gia vị) 1.2 Lát thịt bò ướp mùi tây Danh từ giống cái Mùi tây thái...
  • Persillère

    Danh từ giống cái Chậu trồng mùi tây
  • Persillé

    Tính từ Rắc mùi tây thái nhỏ fromage persillé pho mát lấm tấm xanh viande persillée thịt giắt mỡ
  • Persimmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) gỗ hồng vàng Danh từ giống đực (thương nghiệp) gỗ hồng vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top