- Từ điển Pháp - Việt
Persévérance
Mục lục |
Danh từ giống cái
Tính kiên trì, tính bền chí, tính bền gan
Phản nghĩa
Abandon abjuration caprice changement désistement inconstance versatilité
Xem thêm các từ khác
-
Persévérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên trì, bền chí, bền gan 2 Phản nghĩa 2.1 Capricieux changeant inconstant versatile Tính từ Kiên trì, bền... -
Persévération
Danh từ giống cái (y học) chứng lặp đi lặp lại -
Persévérer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên trì, bền chí, bền gan 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dằng dai 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner abjurer capituler... -
Perte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất 1.2 Sự thua 1.3 Sự tổn thất, sự thua lỗ 1.4 Sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự... -
Perthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pectit Danh từ giống cái Pectit -
Pertinemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thích đáng Phó từ (một cách) thích đáng Parler pertinemment nói một cách thích đáng savoir... -
Pertinence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thích đáng Danh từ giống cái Tính thích đáng La pertinence d\'une preuve tính thích đáng... -
Pertinent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đáng Tính từ Thích đáng Raisons pertinentes lý lẽ thích đáng -
Pertinente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pertinent pertinent -
Pertuis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) eo (giữa một hòn đảo và đất liền) 1.2 (địa lý, địa chất)... -
Pertuisane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái mâu (vũ khí) -
Pertuisanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm mâu Danh từ giống đực (sử học) lính cầm mâu -
Perturbateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây rối, nhiễu loạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ gây rối Tính từ Gây rối, nhiễu loạn Eléments perturbateurs... -
Perturbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rối loạn, sự nhiễu loạn 1.2 Biến loạn 1.3 ( rađiô) nhiễu 1.4 Phản nghĩa Calme. Danh... -
Perturbatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái perturbateur perturbateur -
Perturber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối loạn Ngoại động từ Làm rối loạn Perturber l\'ordre public làm rối loạn trật tự... -
Pervenche
Mục lục 1 Bản mẫu:Pervenches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dừa cạn 1.3 Màu xanh phớt hồng 1.4 Tính từ 1.5... -
Pervers
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tai ác 1.2 Đồi bại 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) kẻ tai ác 1.5 Phản nghĩa Bon, vertueux.... -
Perverse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pervers pervers -
Perversement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) tai ác Phó từ (văn học) (một cách) tai ác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.