Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Perte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất 1.2 Sự thua 1.3 Sự tổn thất, sự thua lỗ 1.4 Sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự...
  • Perthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pectit Danh từ giống cái Pectit
  • Pertinemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thích đáng Phó từ (một cách) thích đáng Parler pertinemment nói một cách thích đáng savoir...
  • Pertinence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thích đáng Danh từ giống cái Tính thích đáng La pertinence d\'une preuve tính thích đáng...
  • Pertinent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đáng Tính từ Thích đáng Raisons pertinentes lý lẽ thích đáng
  • Pertinente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pertinent pertinent
  • Pertuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) eo (giữa một hòn đảo và đất liền) 1.2 (địa lý, địa chất)...
  • Pertuisane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái mâu (vũ khí)
  • Pertuisanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm mâu Danh từ giống đực (sử học) lính cầm mâu
  • Perturbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây rối, nhiễu loạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ gây rối Tính từ Gây rối, nhiễu loạn Eléments perturbateurs...
  • Perturbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rối loạn, sự nhiễu loạn 1.2 Biến loạn 1.3 ( rađiô) nhiễu 1.4 Phản nghĩa Calme. Danh...
  • Perturbatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái perturbateur perturbateur
  • Perturber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối loạn Ngoại động từ Làm rối loạn Perturber l\'ordre public làm rối loạn trật tự...
  • Pervenche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pervenches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dừa cạn 1.3 Màu xanh phớt hồng 1.4 Tính từ 1.5...
  • Pervers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tai ác 1.2 Đồi bại 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) kẻ tai ác 1.5 Phản nghĩa Bon, vertueux....
  • Perverse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pervers pervers
  • Perversement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) tai ác Phó từ (văn học) (một cách) tai ác
  • Perversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tâm lý học sự đồi bại 1.2 Phản nghĩa Amélioration. Danh từ giống cái (văn học)...
  • Pervertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đồi bại, làm hư hỏng; làm hỏng Ngoại động từ Làm cho đồi bại, làm hư hỏng;...
  • Pervertissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự làm đồi bại, sự làm hư hỏng 1.2 Sự đồi bại, sự hư hỏng 1.3 Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top