Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Persel

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) muối của peaxit

Xem thêm các từ khác

  • Persicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nghê đào Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghê đào
  • Persicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu hạt đào Danh từ giống đực Rượu hạt đào
  • Persiennage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lối dùng cửa chớp Danh từ giống đực (xây dựng) lối dùng cửa chớp
  • Persienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa chớp Danh từ giống cái Cửa chớp
  • Persiflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chế giễu 1.2 Lời chế giễu Danh từ giống đực Sự chế giễu Lời chế giễu
  • Persifler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chế giễu Ngoại động từ (văn học) chế giễu
  • Persifleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu 1.2 Danh từ 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế giễu Ton persifleur giọng chế giễu Danh...
  • Persifleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái persifleur persifleur
  • Persil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi tây
  • Persillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi tây thái nhỏ (làm gia vị) 1.2 Lát thịt bò ướp mùi tây Danh từ giống cái Mùi tây thái...
  • Persillère

    Danh từ giống cái Chậu trồng mùi tây
  • Persillé

    Tính từ Rắc mùi tây thái nhỏ fromage persillé pho mát lấm tấm xanh viande persillée thịt giắt mỡ
  • Persimmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) gỗ hồng vàng Danh từ giống đực (thương nghiệp) gỗ hồng vàng
  • Persique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba Tư cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) giày Ba Tư Tính từ (thuộc) Ba Tư cổ Danh...
  • Persistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên trì; sự khăng khăng 1.2 Sự dai dẳng; sự tồn lưu 1.3 Phản nghĩa Abandon, cessation,...
  • Persistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai, dai dẳng; tồn lưu 1.2 Vĩnh viễn; bền Tính từ Dai, dai dẳng; tồn lưu Fièvre persistante sốt dai Vĩnh...
  • Persistante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persistant persistant
  • Persister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên trì; khăng khăng 1.2 Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng 1.3 Phản nghĩa Faiblir, flancher, renoncer,...
  • Persona grata

    Mục lục 1 (ngoại giao) người được chấp thuận 1.1 (rộng) người được quí chuộng (ngoại giao) người được chấp thuận...
  • Personnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân vật 1.2 Con người 1.3 Người Danh từ giống đực Nhân vật Un personnage influent một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top